• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tối hậu thư(最后通牒)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tối hậu thư(多个最后通牒)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定情境下的最后通牒。例如:tối hậu thư khẩn cấp(紧急最后通牒)
    1. gửi tối hậu thư
  • 意思:发出最后通牒
  • 例句:Nước này đã gửi tối hậu thư cho đối phương yêu cầu giải quyết vấn đề.(这个国家已经向对方发出最后通牒,要求解决问题。)
  • 2. nhận tối hậu thư
  • 意思:收到最后通牒
  • 例句:Đối phương đã nhận được tối hậu thư và đang xem xét phản ứng.(对方已经收到最后通牒,正在考虑反应。)
  • 3. không chấp nhận tối hậu thư
  • 意思:不接受最后通牒
  • 例句:Chúng tôi không chấp nhận tối hậu thư này vì nó không công bằng.(我们不接受这个最后通牒,因为它不公平。)
    将“tối hậu thư”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tối hậu:可以联想到“tối hậu”(最后),表示时间上的最后期限。
  • thư:可以联想到“thư”(信),最后通牒通常以书面形式发出。
    1. 国际关系中的最后通牒
  • 在国际争端中使用:
  • Tối hậu thư thường được sử dụng trong các cuộc tranh chấp quốc tế khi các bên muốn迫使对方采取行动。(最后通牒通常在国际争端中使用,当各方想要迫使对方采取行动时。)
  • 2. 商业谈判中的最后通牒
  • 在商业谈判中使用:
  • Công ty đã gửi tối hậu thư cho đối tác yêu cầu ký kết hợp đồng trước khi hết hạn.(公司已经向合作伙伴发出最后通牒,要求在截止日期前签署合同。)