- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:phânbón(化肥)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các phânbón(各种化肥)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的化肥。例如:phânbón hữu cơ(有机肥料)
1. phânbón hóa học- 意思:化学肥料
- 例句:Phânbón hóa học đã được sử dụng rộng rãi trong nông nghiệp hiện đại.(化学肥料已在现代农业中广泛使用。)
2. phânbón hữu cơ- 意思:有机肥料
- 例句:Phânbón hữu cơ giúp cải thiện chất lượng của đất và sản phẩm cây trồng.(有机肥料有助于提高土壤和作物的质量。)
3. phânbón复合- 意思:复合肥料
- 例句:Phânbón复合 chứa nhiều loại chất dinh dưỡng cần thiết cho cây trồng.(复合肥料含有植物生长所需的多种营养成分。)
4. phânbón di động- 意思:缓释肥料
- 例句:Phânbón di động giúp tiết kiệm chi phí và tăng hiệu quả sử dụng phânbón.(缓释肥料有助于节省成本和提高肥料使用效率。)
将“phânbón”拆分成几个部分,分别记忆:- phân:可以联想到“phân”(分),化肥是将各种营养成分分开提供给植物。
- bón:可以联想到“bón”(肥),表示肥料的作用是为植物提供养分。
1. 描述化肥的作用- 增产:
- Phânbón giúp tăng năng suất cây trồng.(化肥有助于提高作物产量。)
- Phânbón giúp cây trồng phát triển nhanh chóng.(化肥有助于植物快速生长。)
2. 描述化肥的种类- 种类:
- Có nhiều loại phânbón như phânbón hóa học, phânbón hữu cơ, phânbón复合.(有多种化肥,如化学肥料、有机肥料、复合肥料。)
- Phânbón hữu cơ được làm từ chất liệu tự nhiên.(有机肥料是由天然材料制成的。)
3. 描述化肥的使用- 使用方法:
- Phânbón cần được sử dụng đúng cách để tránh ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường.(化肥需要正确使用,以避免对环境产生负面影响。)
- Sử dụng phânbón hợp lý giúp cây trồng phát triển khỏe mạnh.(合理使用化肥有助于植物健康生长。)