uấthận

河内:[ʔwət̚˧˦hən˧˨ʔ] 顺化:[ʔwək̚˦˧˥həŋ˨˩ʔ] 胡志明市:[ʔ)wək̚˦˥həŋ˨˩˨]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:uất hận(深深的怨恨)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các uất hận(各种深深的怨恨)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的怨恨。例如:uất hận sâu sắc(深刻的怨恨)

使用场景


    1. 描述人际关系中的怨恨
  • Có những uất hận sâu sắc giữa hai người này.(这两个人之间有深刻的怨恨。)
  • 2. 描述怨恨对个人生活的影响
  • Uất hận không thể thấu đã làm cho cuộc sống của cô ấy đầy đau khổ.(无法释怀的怨恨使她的生活充满了痛苦。)
  • 3. 描述怨恨的持续时间
  • Uất hận lâu năm đã làm cho mối quan hệ giữa họ trở nên phức tạp.(多年的怨恨使得他们的关系变得复杂。)
  • 4. 描述怨恨的来源
  • Uất hận của đời đã làm cho ông ấy trở nên lạnh lùng.(人生的怨恨使他变得冷漠。)

联想记忆法


    将“uất hận”拆分成几个部分,分别记忆:
  • uất:可以联想到“uất ức”(郁闷),表示内心的不快。
  • hận:可以联想到“hận thù”(仇恨),表示对某人或某事的强烈不满。

固定搭配


    1. uất hận sâu sắc
  • 意思:深刻的怨恨
  • 例句:Có những uất hận sâu sắc giữa hai người này.(这两个人之间有深刻的怨恨。)
  • 2. uất hận lâu năm
  • 意思:多年的怨恨
  • 例句:Uất hận lâu năm đã làm cho mối quan hệ giữa họ trở nên phức tạp.(多年的怨恨使得他们的关系变得复杂。)
  • 3. uất hận không thể thấu
  • 意思:无法释怀的怨恨
  • 例句:Uất hận không thể thấu đã làm cho cuộc sống của cô ấy đầy đau khổ.(无法释怀的怨恨使她的生活充满了痛苦。)
  • 4. uất hận trong lòng
  • 意思:心中的怨恨
  • 例句:Người ta không thể thấy được uất hận trong lòng anh ta.(人们无法看到他心中的怨恨。)
  • 5. uất hận của đời
  • 意思:人生的怨恨
  • 例句:Uất hận của đời đã làm cho ông ấy trở nên lạnh lùng.(人生的怨恨使他变得冷漠。)