- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:uất hận(深深的怨恨)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các uất hận(各种深深的怨恨)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的怨恨。例如:uất hận sâu sắc(深刻的怨恨)
1. uất hận sâu sắc- 意思:深刻的怨恨
- 例句:Có những uất hận sâu sắc giữa hai người này.(这两个人之间有深刻的怨恨。)
2. uất hận lâu năm- 意思:多年的怨恨
- 例句:Uất hận lâu năm đã làm cho mối quan hệ giữa họ trở nên phức tạp.(多年的怨恨使得他们的关系变得复杂。)
3. uất hận không thể thấu- 意思:无法释怀的怨恨
- 例句:Uất hận không thể thấu đã làm cho cuộc sống của cô ấy đầy đau khổ.(无法释怀的怨恨使她的生活充满了痛苦。)
4. uất hận trong lòng- 意思:心中的怨恨
- 例句:Người ta không thể thấy được uất hận trong lòng anh ta.(人们无法看到他心中的怨恨。)
5. uất hận của đời- 意思:人生的怨恨
- 例句:Uất hận của đời đã làm cho ông ấy trở nên lạnh lùng.(人生的怨恨使他变得冷漠。)
将“uất hận”拆分成几个部分,分别记忆:- uất:可以联想到“uất ức”(郁闷),表示内心的不快。
- hận:可以联想到“hận thù”(仇恨),表示对某人或某事的强烈不满。
1. 描述人际关系中的怨恨- Có những uất hận sâu sắc giữa hai người này.(这两个人之间有深刻的怨恨。)
2. 描述怨恨对个人生活的影响- Uất hận không thể thấu đã làm cho cuộc sống của cô ấy đầy đau khổ.(无法释怀的怨恨使她的生活充满了痛苦。)
3. 描述怨恨的持续时间- Uất hận lâu năm đã làm cho mối quan hệ giữa họ trở nên phức tạp.(多年的怨恨使得他们的关系变得复杂。)
4. 描述怨恨的来源- Uất hận của đời đã làm cho ông ấy trở nên lạnh lùng.(人生的怨恨使他变得冷漠。)