• 专有名词:用来指特定的人、地点、机构或事物的名称。例如:ThuậnHoá(顺化)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,不需要变化。
  • 修饰语:专有名词通常不接受形容词修饰。
    1. Thủ Đô ThuậnHoá
  • 意思:顺化古都
  • 例句:Thủ Đô ThuậnHoá là một di tích lịch sử quan trọng của Việt Nam.(顺化古都是越南重要的历史遗迹。)
  • 2. Hoàng宮 ThuậnHoá
  • 意思:顺化皇城
  • 例句:Hoàng宮 ThuậnHoá được xây dựng vào thế kỷ 19.(顺化皇城建于19世纪。)
  • 3. Hương River ThuậnHoá
  • 意思:顺化香江
  • 例句:Hương River ThuậnHoá chảy qua trung tâm thành phố ThuậnHoá.(顺化香江流经顺化市中心。)
    将“ThuậnHoá”与越南历史和文化联系起来记忆:
  • ThuậnHoá:可以联想到“Thuận”(顺)和“Hoá”(化),意味着“顺化”是越南历史上一个顺应时代变迁的地方。
  • ThuậnHoá:可以联想到“ThuậnHoá”(顺化)与“Hoàng宮”(皇城)的联系,因为顺化皇城是顺化最著名的地标之一。
    1. 描述顺化的历史和文化
  • 历史背景:
  • ThuậnHoá từng là thủ đô của Việt Nam trong thời kỳ phong kiến.(顺化曾是越南封建时期的首都。)
  • ThuậnHoá là nơi có nhiều di tích lịch sử và văn hóa.(顺化有许多历史和文化遗迹。)
  • 2. 描述顺化的地理位置
  • 地理位置:
  • ThuậnHoá nằm ở trung南部 Việt Nam, gần với biển.(顺化位于越南中部,靠近海边。)
  • ThuậnHoá là trung tâm văn hóa, giáo dục của miền Trung Việt Nam.(顺化是越南中部的文化和教育中心。)