• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构等的名称。例如:Ru-an-đa(卢安达)
  • 单数:专有名词通常以单数形式出现,不需要变化。
  • 不可数:专有名词通常不可数,不使用数词来修饰。
    1. Ru-an-đa
  • 意思:卢安达,指卢旺达这个国家。
  • 例句:Ru-an-đa là một quốc gia nằm ở châu Phi.(卢安达是位于非洲的一个国家。)
  • 2. Quốc gia Ru-an-đa
  • 意思:卢安达国
  • 例句:Quốc gia Ru-an-đa có nhiều ngọn núi và suối nước.(卢安达国有许多山脉和溪流。)
  • 3. Người Ru-an-đa
  • 意思:卢安达人
  • 例句:Người Ru-an-đa rất thân thiện và nhiệt tình.(卢安达人非常友好和热情。)
    将“Ru-an-đa”与卢安达的地理特征联系起来:
  • Ru-an-đa:可以联想到“Ru-an-đa”(卢安达),一个位于非洲中部的国家,有许多山脉和溪流。
  • 将“Ru-an-đa”与卢安达的文化联系起来:
  • Ru-an-đa:可以联想到“Ru-an-đa”(卢安达),一个有着丰富文化和传统食物的国家。
    1. 描述卢安达的地理位置
  • Ru-an-đa nằm ở trung tâm châu Phi, có nhiều ngọn núi và suối nước.(卢安达位于非洲中部,有许多山脉和溪流。)
  • 2. 描述卢安达的文化
  • Người Ru-an-đa thường ăn các món ăn truyền thống như ishyakushio.(卢安达人常吃传统食物,如ishyakushio。)
  • 3. 描述卢安达的历史
  • Ru-an-đa đã trải qua nhiều biến cố lịch sử, nhưng hiện nay đang phát triển nhanh chóng.(卢安达经历了许多历史变迁,但目前正在迅速发展。)