- 专有名词:用来表示特定的人、地点或机构的名称。例如:Stêphanô(斯德望)
- 单数和复数:专有名词通常不变化,保持原形。
- 修饰语:专有名词一般不直接用形容词修饰,但可以用其他名词或定冠词来修饰。例如:Stêphanô Thánh(圣斯德望)
1. Stêphanô Thánh- 意思:圣斯德望
- 例句:Ngày lễ Stêphanô Thánh là một ngày quan trọng trong lịch sử của Giáo hội.(圣斯德望节是教会历史上一个重要的日子。)
2. Stêphanô nhà tiên tri- 意思:先知斯德望
- 例句:Stêphanô nhà tiên tri là một trong những người được tôn崇 trong Giáo hội.(先知斯德望是教会中被尊崇的人物之一。)
3. Stêphanô殉道者- 意思:殉道者斯德望
- 例句:Stêphanô殉道者 là người đầu tiên trong lịch sử Giáo hội được coi là đã hy sinh vì đức tin.(殉道者斯德望是教会历史上第一个因信仰而牺牲的人。)
将“Stêphanô”与“斯德望”联系起来记忆:- Stêphanô:可以联想到“Stêphanô”(斯德望),作为专有名词,它直接对应中文名字“斯德望”。
- Saint:可以联想到“Saint”(圣),因为“Stêphanô Thánh”(圣斯德望)中的“Thánh”意味着“圣”,表明斯德望是一位圣人。
1. 描述圣斯德望的事迹- 事迹描述:
- Stêphanô là một người đầy đức tin và có khả năng thuyết trình.(斯德望是一个充满信仰和演讲能力的人。)
- Stêphanô đã được chọn để giúp đỡ những người mới tin vào đạo Tin Lành.(斯德望被选为帮助新信徒的人。)
2. 描述圣斯德望的节日- 节日描述:
- Ngày lễ Stêphanô Thánh thường được tổ chức vào dịp cuối năm.(圣斯德望节通常在年末举行。)
- Ngày lễ Stêphanô Thánh là dịp để giáo dân nhớ đến và cảm怀 những người đã hy sinh vì đức tin.(圣斯德望节是教友们纪念和缅怀那些因信仰而牺牲的人的日子。)