• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tĩnh vật(静物)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tĩnh vật(各种静物)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的静物。例如:tĩnh vật đẹp(美丽的静物)
    1. tĩnh vật trong hội họa
  • 意思:绘画中的静物
  • 例句:Tĩnh vật trong hội họa là những vật thể không sống được vẽ trong tranh.(绘画中的静物是画中被描绘的无生命物体。)
  • 2. tĩnh vật trong nhiếp ảnh
  • 意思:摄影中的静物
  • 例句:Tĩnh vật trong nhiếp ảnh là những vật thể không sống được chụp trong ảnh.(摄影中的静物是照片中被拍摄的无生命物体。)
  • 3. tĩnh vật trong văn học
  • 意思:文学中的静物
  • 例句:Tĩnh vật trong văn học thường được sử dụng để tạo hình ảnh và cảm xúc.(文学中的静物通常被用来创造形象和情感。)
  • 4. tĩnh vật trong âm nhạc
  • 意思:音乐中的静物
  • 例句:Tĩnh vật trong âm nhạc có thể là những vật thể không sống nhưng có ý nghĩa đặc biệt.(音乐中的静物可能是无生命但具有特殊意义的物体。)
  • 5. tĩnh vật trong kiến trúc
  • 意思:建筑中的静物
  • 例句:Tĩnh vật trong kiến trúc là những vật thể không sống nhưng đóng góp vào vẻ đẹp của công trình.(建筑中的静物是无生命但对建筑美感有所贡献的物体。)
    将“tĩnh vật”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tĩnh:可以联想到“tĩnh lặng”(安静),静物是静止不动的物体。
  • vật:可以联想到“vật chất”(物质),静物是物质世界中的一部分。
    1. 描述静物的特征
  • 外观特征:
  • Tĩnh vật thường có hình dạng và màu sắc đặc biệt, giúp tạo nên cảm xúc và ý nghĩa trong nghệ thuật.(静物通常具有独特的形状和颜色,有助于在艺术中创造情感和意义。)
  • 2. 描述静物的用途
  • 艺术用途:
  • Tĩnh vật được sử dụng trong nhiều lĩnh vực nghệ thuật như hội họa, nhiếp ảnh, văn học và âm nhạc.(静物被用于多个艺术领域,如绘画、摄影、文学和音乐。)
  • 3. 描述静物的摆放
  • 空间摆放:
  • Tĩnh vật thường được sắp xếp cẩn thận trong không gian để tạo nên hiệu ứng và cảm xúc mong muốn.(静物通常被精心地排列在空间中,以创造出期望的效果和情感。)