- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:thiênđỉnh(天顶)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các thiênđỉnh(各个天顶)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的天顶。例如:thiênđỉnh cao(高天顶)
1. thiênđỉnh của ngôi sao- 意思:星星的天顶
- 例句:Thiênđỉnh của ngôi sao là điểm cao nhất trên đường kính của nó.(星星的天顶是它直径上的最高点。)
2. thiênđỉnh của trái đất- 意思:地球的天顶
- 例句:Thiênđỉnh của trái đất là điểm cao nhất trên bề mặt của nó.(地球的天顶是它表面上的最高点。)
3. thiênđỉnh của bầu trời- 意思:天空的天顶
- 例句:Thiênđỉnh của bầu trời là điểm cao nhất mà ta có thể nhìn thấy.(天空的天顶是我们能看到的最高点。)
将“thiênđỉnh”拆分成几个部分,分别记忆:- thiên:可以联想到“thiên”(天),天顶是天空中的最高点。
- đỉnh:可以联想到“đỉnh”(顶),表示最高点。
1. 描述天顶的位置- 地理位置:
- Thiênđỉnh nằm ở phía bắc cực.(天顶位于北极。)
- Thiênđỉnh có thể thay đổi tùy thuộc vào vị trí địa lý của người quan sát.(天顶的位置可以根据观察者的地理位置而变化。)
2. 描述天顶的高度- 高度测量:
- Thiênđỉnh có độ cao rất lớn so với các điểm khác trên trái đất.(天顶的高度远高于地球上的其他点。)
- Thiênđỉnh là điểm cao nhất mà con người có thể đạt tới.(天顶是人类能够到达的最高点。)