• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:đầm lầy(沼泽)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các đầm lầy(各个沼泽)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的沼泽。例如:đầm lầy sâu(深沼泽)
  • 1. đầm lầy nước lầy
  • 意思:泥泞的沼泽
  • 例句:Đầm lầy nước lầy là nơi rất khó di chuyển.(泥泞的沼泽是难以行走的地方。)
  • 2. đầm lầy cây cọ
  • 意思:灌木沼泽
  • 例句:Đầm lầy cây cọ có nhiều loài động vật và thực vật sống trong đó.(灌木沼泽中有许多动植物生活。)
  • 3. đầm lầy nước sâu
  • 意思:深水沼泽
  • 例句:Không nên đi vào đầm lầy nước sâu vì có thể gặp nguy hiểm.(不宜进入深水沼泽,可能会遇到危险。)
  • 4. đầm lầy nhỏ
  • 意思:小沼泽
  • 例句:Đầm lầy nhỏ thường có ở các khu vực có nhiều nước lãng.(小沼泽通常出现在水分充足的地方。)
  • 将“đầm lầy”拆分成几个部分,分别记忆:
  • đầm:可以联想到“đầm”(深),沼泽通常水深。
  • lầy:可以联想到“lầy”(泥),沼泽地面泥泞。
  • 1. 描述沼泽的地理特征
  • 地形特征:
  • Đầm lầy có nhiều cây cọ và không khí ẩm ướt.(沼泽有很多灌木和潮湿的空气。)
  • Đầm lầy thường có ở các khu vực thấp và có nhiều nước lãng.(沼泽通常出现在低洼且水分充足的地方。)
  • 2. 描述沼泽的生态
  • 生物多样性:
  • Đầm lầy là nơi sống của nhiều loài động vật và thực vật đặc biệt.(沼泽是许多特有动植物的栖息地。)
  • Đầm lầy có nhiều loài chim hoang dã.(沼泽有很多野生鸟类。)
  • 3. 描述沼泽的保护
  • 环境保护:
  • Đầm lầy cần được bảo vệ vì nó là nơi sống của nhiều loài động vật và thực vật quý.(沼泽需要被保护,因为它是许多珍贵动植物的栖息地。)
  • Việc khai thác đầm lầy có thể phá vỡ hệ sinh thái.(开发沼泽可能会破坏生态系统。)