• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:chim cánh cụt(企鹅)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các chim cánh cụt(各种企鹅)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的企鹅。例如:chim cánh cụt trắng(白企鹅)
  • 1. chim cánh cụt
  • 意思:企鹅
  • 例句:Chim cánh cụt là một loài chim không bay sống ở Nam Cực.(企鹅是一种不会飞的鸟类,生活在南极。)
  • 2. chim cánh cụt Nam Cực
  • 意思:南极企鹅
  • 例句:Chim cánh cụt Nam Cực thường sống trong môi trường lạnh giá.(南极企鹅通常生活在寒冷的环境中。)
  • 3. chim cánh cụt biển
  • 意思:海企鹅
  • 例句:Chim cánh cụt biển thường bơi lội giỏi và săn食 dưới nước.(海企鹅通常游泳能力强,能在水下捕食。)
  • 4. chim cánh cụt con
  • 意思:小企鹅
  • 例句:Chim cánh cụt con rất dễ thương và cần được bảo vệ.(小企鹅非常可爱,需要得到保护。)
  • 5. chim cánh cụt trong nhà
  • 意思:家养企鹅
  • 例句:Những chim cánh cụt trong nhà thường được nuôi dưỡng cẩn thận.(家养企鹅通常被精心饲养。)
  • 将“chim cánh cụt”拆分成几个部分,分别记忆:
  • chim:可以联想到“chim”(鸟),企鹅属于鸟类的一种。
  • cánh:可以联想到“cánh”(翅膀),企鹅有翅膀但不会飞。
  • cụt:可以联想到“cụt”(短),企鹅的腿短,身体圆滚滚。
  • 1. 描述企鹅的特征
  • 体型特征:
  • Chim cánh cụt có hình dạng thân tròn, chân ngắn và lông đen trắng.(企鹅身体圆润,腿短,黑白羽毛。)
  • Chim cánh cụt không có khả năng bay nhưng có khả năng bơi lội giỏi.(企鹅不能飞但游泳能力强。)
  • 2. 描述企鹅的习性
  • 生活习性:
  • Chim cánh cụt thường sống trong nhóm và có hành vi săn食 tập thể.(企鹅通常群居生活,有集体捕食的行为。)
  • Chim cánh cụt có hành vi chăm sóc và bảo vệ con cái.(企鹅有照顾和保护幼崽的行为。)
  • 3. 描述企鹅的分布
  • 地理分布:
  • Chim cánh cụt có thể tìm thấy ở các vùng biển lạnh giá như Nam Cực.(企鹅可以在寒冷的海域如南极找到。)
  • Chim cánh cụt cũng có phân bố ở các vùng biển ấm áp hơn.(企鹅也有分布在较温暖的海域。)