urani

河内:[ʔu˧˧zaː˧˧ni˧˧] 顺化:[ʔʊw˧˧ɹaː˧˧nɪj˧˧] 胡志明市:[ʔʊw˧˧ɹaː˧˧nɪj˧˧] 拼音拼写:[uRani]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:urani(铀)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các uranium(各种铀)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的铀。例如:urani浓缩(浓缩铀)

使用场景


    1. 描述铀的物理特性
  • Uranium là một nguyên tố kim loại màu xám nhạt, có tính dẫn điện và dẫn nhiệt.(铀是一种灰色的金属元素,具有导电和导热性。)
  • 2. 描述铀的应用
  • Uranium được sử dụng chủ yếu trong sản xuất hạt nhân và vũ khí hạt nhân.(铀主要用于核能生产和核武器。)
  • Uranium cũng có thể được sử dụng trong các lĩnh vực y tế và nghiên cứu khoa học.(铀也可以在医疗和科学研究领域使用。)
  • 3. 讨论铀的环境影响
  • Uranium có thể gây ra ô nhiễm môi trường và ảnh hưởng đến sức khỏe con người.(铀可能造成环境污染和影响人类健康。)
  • Việc khai thác và sử dụng uranium cần phải tuân thủ các quy định an toàn nghiêm ngặt.(开采和使用铀必须严格遵守安全规定。)

联想记忆法


    将“urani”与“铀”联系起来记忆:
  • urani:可以联想到“uranium”(铀),因为它们是同一种元素的不同语言名称。
  • 铀:可以联想到“铀”的放射性特性,这是一种重要的核能原料。

固定搭配


    1. uranium浓缩
  • 意思:浓缩铀
  • 例句:Uranium浓缩 được sử dụng trong ngành năng lượng hạt nhân.(浓缩铀被用于核能行业。)
  • 2. uranium天然
  • 意思:天然铀
  • 例句:Uranium天然 là một nguyên tố có số nguyên tử 92.(天然铀是一种原子序数为92的元素。)
  • 3. uranium矿
  • 意思:铀矿
  • 例句:Mỏ uranium là nơi khai thác nguyên liệu uranium.(铀矿是开采铀原料的地方。)
  • 4. uranium放射性
  • 意思:放射性铀
  • 例句:Uranium放射性 có thể gây ra nhiều tác động không tốt cho sức khỏe.(放射性铀可能对健康产生不良影响。)