vănkiện

河内:[van˧˧kiən˧˨ʔ] 顺化:[vaŋ˧˧kiəŋ˨˩ʔ] 胡志明市:[vaŋ˧˧kiəŋ˨˩˨]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:vănkiện(文件)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các vănkiện(各种文件)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的文件。例如:vănkiện chính thức(正式文件)

使用场景


    1. 描述文件的类型
  • 正式文件:
  • Các vănkiện chính thức thường được in trên giấy trắng có chất lượng cao.(正式文件通常印在高质量的白纸上。)
  • Các vănkiện chính thức cần có chữ ký của người quản lý.(正式文件需要有管理人员的签名。)
  • 2. 描述文件的处理
  • 文件存档:
  • Các vănkiện sau khi xử lý cần được sắp xếp và lưu trữ cẩn thận.(处理后的文件需要被仔细整理和存档。)
  • Các vănkiện không còn giá trị có thể được xóa bỏ hoặc xử lý lại.(不再有价值的文件可以被销毁或重新处理。)
  • 3. 描述文件的传递
  • 文件发送:
  • Các vănkiện cần được gửi đến đúng người và đúng thời gian.(文件需要被发送到正确的人和正确的时间。)
  • Các vănkiện điện tử có thể được gửi qua email hoặc các hệ thống khác.(电子文件可以通过电子邮件或其他系统发送。)

联想记忆法


    将“vănkiện”拆分成几个部分,分别记忆:
  • văn:可以联想到“văn bản”(文档),文件是文档的一种形式。
  • kiện:可以联想到“kiện cáo”(起诉),法律文件是起诉过程中的重要部分。

固定搭配


    1. vănkiện công việc
  • 意思:工作文件
  • 例句:Tôi cần gửi các vănkiện công việc đến phòng nhân sự.(我需要将工作文件发送到人事部。)
  • 2. vănkiện pháp lý
  • 意思:法律文件
  • 例句:Các vănkiện pháp lý này cần được ký và giao trong vòng 24 giờ.(这些法律文件需要在24小时内签署并交付。)
  • 3. vănkiện điện tử
  • 意思:电子文件
  • 例句:Hầu hết các vănkiện điện tử đều được lưu trữ trên máy tính.(大部分电子文件都存储在电脑上。)
  • 4. vănkiện in
  • 意思:打印文件
  • 例句:Bạn có thể tìm thấy vănkiện in trong ngăn kéo này.(你可以在这个抽屉里找到打印文件。)