- 动词:用来表示动作、状态或发生的事件。例如:mặccả(计较)
- 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:mặccả bây giờ(现在计较)、mặccả trước(以前计较)、sẽ mặccả(将来会计较)
- 人称和数:根据主语的人称和数变化,例如:mặccả của tôi(我计较)、mặccả của chúng ta(我们计较)
1. mặccả với- 意思:与...计较
- 例句:Không nên mặccả với những chuyện nhỏ nhặt.(不应该对小事斤斤计较。)
2. mặccả quá nhiều- 意思:过于计较
- 例句:Anh ấy luôn mặccả quá nhiều trong công việc.(他在工作中总是过于计较。)
3. không muốn mặccả- 意思:不想计较
- 例句:Tôi không muốn mặccả với bạn về vấn đề này.(我不想就这个问题和你计较。)
将“mặccả”与日常生活中的情境联系起来:- mặccả:可以联想到“mặc kệ”(不在乎),而“mặccả”则是在乎小事情,形成对比记忆。
- 通过想象一个非常计较的人在日常生活中的各种表现,比如在购物时讨价还价,或者在工作中对每一个小错误都不放过,来加深对“mặccả”这个动词的理解。
1. 描述个人性格- 当描述一个人是否喜欢计较时:
- Người này không thích mặccả, họ luôn thoải mái và không quá斤斤計較.(这个人不喜欢计较,他们总是很随和,不会过于斤斤計較。)
2. 解决冲突- 当劝解他人不要计较时:
- Chúng ta không nên mặccả với những điều nhỏ, hãy nhìn nhận vấn đề với một thái độ khoan dung.(我们不应该对小事斤斤计较,要以宽容的态度看待问题。)
3. 工作场合- 在工作场合中,讨论是否应该计较细节:
- Trong công việc, đôi khi chúng ta cần phải mặccả với những chi tiết nhỏ để đảm bảo chất lượng.(在工作中,有时我们需要对小细节斤斤计较以确保质量。)