• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:La Sát(罗刹)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các La Sát(各种罗刹)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的罗刹。例如:La Sát hung dữ(凶猛的罗刹)
    1. La Sát
  • 意思:罗刹
  • 例句:La Sát là một loại quỷ dữ trong truyền thuyết.(罗刹是传说中的一种恶鬼。)
  • 2. La Sát hung dữ
  • 意思:凶猛的罗刹
  • 例句:La Sát hung dữ thường xuất hiện trong các câu chuyện cổ tích.(凶猛的罗刹经常出现在民间故事中。)
  • 3. La Sát trong văn học
  • 意思:文学中的罗刹
  • 例句:La Sát trong văn học thường được miêu tả là những sinh vật dữ tợn.(文学中的罗刹通常被描述为一些凶恶的生物。)
  • 4. La Sát và người
  • 意思:罗刹与人
  • 例句:Câu chuyện về La Sát và người thường có ý nghĩa sâu sắc về thiện ác.(关于罗刹与人的故事通常具有深刻的善恶寓意。)
  • 5. La Sát trong Phật giáo
  • 意思:佛教中的罗刹
  • 例句:La Sát trong Phật giáo là những quỷ dữ có khả năng làm hại cho người.(佛教中的罗刹是有能力伤害人的恶鬼。)
    将“La Sát”拆分成几个部分,分别记忆:
  • La:可以联想到“là”(是),表示罗刹是一种存在。
  • Sát:可以联想到“sát”(杀),罗刹因其凶恶和攻击性而得名。
    1. 描述罗刹的特征
  • 外貌特征:
  • La Sát có vẻ ngoài dữ tợn và đáng sợ.(罗刹外表凶恶可怕。)
  • La Sát thường có hình dạng kỳ lạ và không giống người.(罗刹通常有奇怪的形态,不像人类。)
  • 2. 描述罗刹的行为
  • 攻击行为:
  • La Sát có thể tấn công người khi họ cảm thấy bị đe dọa.(罗刹在感到威胁时可能会攻击人。)
  • La Sát thường có hành vi hung bạo và tàn nhẫn.(罗刹通常有残暴的行为。)
  • 3. 描述罗刹的传说
  • 民间传说:
  • La Sát là nhân vật经常出现 trong các truyền thuyết dân gian.(罗刹是民间传说中经常出现的人物。)
  • Câu chuyện về La Sát thường liên quan đến việc chiến đấu với thiện.(关于罗刹的故事通常与善的战斗有关。)