• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:phí công(飞行员)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các phi công(各位飞行员)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的飞行员。例如:phí công nữ(女飞行员)
    1. phi công dân dụng
  • 意思:民航飞行员
  • 例句:Phí công dân dụng cần có kỹ năng và kinh nghiệm操纵高度复杂的 máy bay.(民航飞行员需要具备操纵高度复杂飞机的技能和经验。)
  • 2. phi công quân sự
  • 意思:军用飞行员
  • 例句:Phí công quân sự được đào tạo để thực hiện các nhiệm vụ đặc biệt.(军用飞行员接受训练以执行特殊任务。)
  • 3. phi công vận động viên
  • 意思:特技飞行员
  • 例句:Phí công vận động viên thường biểu diễn các động tác bay rủi ro trong các hội chợ không khí.(特技飞行员通常在航空展上表演危险动作。)
  • 4. phi công huấn luyện viên
  • 意思:飞行教练
  • 例句:Phí công huấn luyện viên là người hướng dẫn và hướng dẫn cho những người mới bắt đầu học bay.(飞行教练是指导和教导初学者飞行的人。)
    将“phí công”拆分成几个部分,分别记忆:
  • phí:可以联想到“phí”(费用),飞行员是一种需要大量培训费用的职业。
  • công:可以联想到“công”(工作),飞行员是一种工作,需要高度的专业技能和责任感。
    1. 描述飞行员的工作
  • 工作内容:
  • Phí công chịu trách nhiệm lái máy bay và đảm bảo an toàn cho hành khách.(飞行员负责驾驶飞机并确保乘客的安全。)
  • Phí công cần phải theo dõi và điều chỉnh các thiết bị trên máy bay.(飞行员需要监控和调整飞机上的设备。)
  • 2. 描述飞行员的培训
  • 培训过程:
  • Phí công phải trải qua nhiều giờ huấn luyện trong máy bay模擬器 trước khi được phép bay thực tế.(飞行员必须在飞行模拟器中训练很多小时,然后才能获准进行实际飞行。)
  • Phí công cần phải học biết về quy trình khởi hành, di chuyển và hạ cánh.(飞行员需要学习起飞、移动和降落的过程。)
  • 3. 描述飞行员的生活
  • 生活方式:
  • Phí công thường phải làm việc trong thời gian dài và có lịch trình bay không nhất quán.(飞行员通常需要长时间工作,并且飞行时间表不固定。)
  • Phí công có thể bay đến nhiều nơi trên thế giới trong quá trình công tác.(飞行员在工作过程中可以飞往世界各地。)