• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:ổ đĩa cứng(硬盘)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các ổ đĩa cứng(多个硬盘)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的硬盘。例如:ổ đĩa cứng SSD(固态硬盘)
    1. ổ đĩa cứng
  • 意思:硬盘
  • 例句:Ổ đĩa cứng là một thiết bị lưu trữ dữ liệu trong máy tính.(硬盘是计算机中用于存储数据的设备。)
  • 2. ổ đĩa cứng ngoài
  • 意思:外置硬盘
  • 例句:Ổ đĩa cứng ngoài giúp bạn dễ dàng di chuyển và lưu trữ dữ liệu.(外置硬盘可以帮助你轻松移动和存储数据。)
  • 3. ổ đĩa cứng nội bộ
  • 意思:内置硬盘
  • 例句:Ổ đĩa cứng nội bộ thường được lắp trong máy tính để lưu trữ dữ liệu.(内置硬盘通常安装在计算机内以存储数据。)
  • 4. ổ đĩa cứng SSD
  • 意思:固态硬盘
  • 例句:Ổ đĩa cứng SSD nhanh hơn so với ổ đĩa cứng HDD.(固态硬盘比机械硬盘更快。)
  • 5. ổ đĩa cứng HDD
  • 意思:机械硬盘
  • 例句:Ổ đĩa cứng HDD có giá thành hợp lý và dung lượng lớn.(机械硬盘价格合理且容量大。)
    将“ổ đĩa cứng”拆分成几个部分,分别记忆:
  • ổ:可以联想到“ổ”(抽屉),硬盘就像计算机中的一个抽屉,用来存放数据。
  • đĩa:可以联想到“đĩa”(盘),硬盘是一种存储数据的盘状设备。
  • cứng:可以联想到“cứng”(硬),硬盘的盘片是硬质材料制成的。
    1. 描述硬盘的类型
  • Ổ đĩa cứng có hai loại chính: SSD và HDD.(硬盘主要有两种类型:固态硬盘和机械硬盘。)
  • 2. 描述硬盘的容量
  • Ổ đĩa cứng có nhiều kích thước dung lượng khác nhau, từ vài trăm GB đến vài TB.(硬盘有多种不同的容量大小,从几百GB到几TB不等。)
  • 3. 描述硬盘的连接方式
  • Ổ đĩa cứng ngoài có thể kết nối với máy tính qua USB.(外置硬盘可以通过USB与计算机连接。)
  • 4. 描述硬盘的用途
  • Ổ đĩa cứng được sử dụng để lưu trữ các tệp, hình ảnh, video và các dữ liệu khác.(硬盘用于存储文件、图片、视频和其他数据。)