vanadyl
暂无音标信息
语法说明
- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:vanadyl(钒酰离子)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các vanadyl(各种钒酰离子)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的钒酰离子。例如:vanadyl mạnh(强钒酰离子)
使用场景
- 1. 描述钒酰离子的化学性质
- 化学性质:
- Vanadyl ion có tính活泼 và thường liên kết với các nguyên tố khác.(钒酰离子具有活泼性,常与其他元素结合。)
- Vanadyl ion có thể tìm thấy trong một số khoáng sản tự nhiên.(钒酰离子可以在一些天然矿石中找到。) 2. 描述钒酰离子的应用
- 应用领域:
- Vanadyl ion được sử dụng trong ngành điện tử và công nghiệp kim loại.(钒酰离子被用于电子和金属工业。)
- Vanadyl ion có tác dụng quan trọng trong việc sản xuất một số chất dinh dưỡng.(钒酰离子在生产一些营养品中起着重要作用。)
联想记忆法
- 将“vanadyl”拆分成几个部分,分别记忆:
- vanad-:可以联想到“vanadium”(钒),钒酰离子含有钒元素。
- -yl:可以联想到“radical”(离子),表示钒酰离子是一种含有钒的离子。
固定搭配
- 1. vanadyl ion
- 意思:钒酰离子
- 例句:Vanadyl ion là một loại ion chứa vanadium.(钒酰离子是一种含有钒的离子。) 2. vanadyl sulfate
- 意思:硫酸钒酰
- 例句:Vanadyl sulfate được sử dụng trong việc sản xuất một số chất dinh dưỡng.(硫酸钒酰被用于生产一些营养品。) 3. vanadyl complex
- 意思:钒酰络合物
- 例句:Vanadyl complex có thể tìm thấy trong một số chất dinh dưỡng tự nhiên.(钒酰络合物可以在一些天然营养品中找到。)