• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:gađolini(钆)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các gađolini(各种钆)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的钆。例如:gađolini nguyên sinh(原生钆)
  • 1. gađolini nguyên sinh
  • 意思:原生钆
  • 例句:Gađolini nguyên sinh có khả năng ứng dụng trong các lĩnh vực khoa học và công nghiệp.(原生钆在科学和工业领域有应用潜力。)
  • 2. gađolini oxyt
  • 意思:氧化钆
  • 例句:Gađolini oxyt được sử dụng trong sản xuất vật liệu refractory.(氧化钆用于生产耐火材料。)
  • 3. gađolini cho MRI
  • 意思:用于MRI的钆
  • 例句:Gađolini được sử dụng làm chất tăng cường trong hình ảnh MRI.(钆被用作MRI成像中的增强剂。)
  • 将“gađolini”拆分成几个部分,分别记忆:
  • gađo:可以联想到“gadolinium”(钆的英文名),这是一种稀土元素。
  • lini:可以联想到“line”(线),钆在元素周期表中的位置。
  • 1. 描述钆的物理特性
  • 原子序数:
  • Gađolini có số nguyên tử 64.(钆的原子序数是64。)
  • Gađolini thuộc nhóm Lanthanide trong bảng tuần hoàn.(钆属于周期表中的镧系元素。)
  • 2. 描述钆的应用
  • 在医疗领域:
  • Gađolini được sử dụng trong các liệu pháp điều trị bệnh tật não.(钆被用于脑部疾病的治疗方法中。)
  • Gađolini có khả năng làm tăng độ tương phản trong hình ảnh MRI.(钆能增强MRI图像的对比度。)
  • 3. 描述钆的开采和提炼
  • 矿产开采:
  • Gađolini được khai thác từ các khoáng sản như monazit.(钆从独居石等矿石中开采。)
  • Gađolini cần qua quá trình phân離 và tinh chế để được sử dụng.(钆需要经过分离和精炼过程才能使用。)