- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:cội nguồn(根源)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các cội nguồn(各种根源)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的根源。例如:cội nguồn sâu遠(深远的根源)
- 1. tìm cội nguồn
- 意思:寻找根源
- 例句:Việc tìm cội nguồn của vấn đề này rất quan trọng.(寻找这个问题的根源非常重要。)
- 2. cội nguồn của sự thay đổi
- 意思:变化的根源
- 例句:Cội nguồn của sự thay đổi này là do sự phát triển của công nghệ.(这个变化的根源是由于技术的发展。)
- 3. cội nguồn của văn hóa
- 意思:文化的根源
- 例句:Cội nguồn của văn hóa Việt Nam có rất nhiều yếu tố.(越南文化的根源有很多因素。)
- 4. cội nguồn của sự khác biệt
- 意思:差异的根源
- 例句:Cội nguồn của sự khác biệt này có thể là do văn hóa và truyền thống.(这个差异的根源可能是由于文化和传统。)
- 5. cội nguồn của sự hiểu biết
- 意思:知识的根源
- 例句:Cội nguồn của sự hiểu biết của con người bắt đầu từ quan sát và học hỏi.(人类知识的根源始于观察和学习。)
- 将“cội nguồn”拆分成几个部分,分别记忆:
- cội:可以联想到“cội nguồn”(根),表示事物的起点或基础。
- nguồn:可以联想到“nguồn”(源),表示事物的起源或来源。
- 通过联想“根”和“源”来记忆“cội nguồn”(根源):
- Cùng nhau tìm hiểu về cội nguồn của vấn đề để hiểu rõ hơn về nó.(一起了解问题的根源,以便更清楚地理解它。)
- 1. 描述问题的根源
- 分析问题:
- Cùng nhau tìm cội nguồn của vấn đề để giải quyết hiệu quả hơn.(一起寻找问题的根本原因,以便更有效地解决。)
- 2. 描述文化根源
- 文化研究:
- Như thế nào để tìm hiểu về cội nguồn của văn hóa Việt Nam?(如何了解越南文化的根源?)
- 3. 描述知识根源
- 教育和学习:
- Các bạn học sinh cần hiểu rõ cội nguồn của kiến thức để nắm bắt tốt hơn.(学生们需要清楚地了解知识的根源,以便更好地掌握。)