• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:trận đấu(比赛)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các trận đấu(各种比赛)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的比赛。例如:trận đấu bóng đá(足球比赛)
    1. trận đấu chính thức
  • 意思:正式比赛
  • 例句:Trận đấu chính thức sẽ diễn ra vào tối nay.(正式比赛将在今晚举行。)
  • 2. trận đấu giao hữu
  • 意思:友谊赛
  • 例句:Hôm nay chúng ta sẽ có một trận đấu giao hữu với đội đối thủ.(今天我们将与对手队进行一场友谊赛。)
  • 3. trận đấu quyết định
  • 意思:决定性比赛
  • 例句:Trận đấu quyết định này sẽ ảnh hưởng đến kết quả cuối cùng của giải đấu.(这场决定性比赛将影响比赛的最终结果。)
  • 4. trận đấu trực tiếp
  • 意思:现场直播比赛
  • 例句:Trận đấu trực tiếp sẽ được phát sóng trên các kênh truyền hình.(现场直播比赛将在各电视频道播出。)
    将“trận đấu”拆分成几个部分,分别记忆:
  • trận:可以联想到“trận”(场),表示比赛的一场或一轮。
  • đấu:可以联想到“đấu”(斗),表示竞争或对抗。
    1. 描述比赛的准备
  • 准备工作:
  • Các vận động viên đang tập luyện cho trận đấu sắp tới.(运动员们正在为即将到来的比赛训练。)
  • Trận đấu sẽ diễn ra trên sân khấu lớn này.(比赛将在这座大舞台上进行。)
  • 2. 描述比赛的过程
  • 比赛过程:
  • Trận đấu diễn ra hết sức gay cấn và hấp dẫn.(比赛进行得非常激动人心和吸引人。)
  • Các đội đang đấu tranh hết sức gay gắt.(各队正在激烈竞争。)
  • 3. 描述比赛的结果
  • 比赛结果:
  • Trận đấu đã kết thúc với tỷ số 3-1.(比赛以3-1的比分结束。)
  • Đội nhà đã giành chiến thắng trong trận đấu hôm nay.(主队在今天的比赛中获胜。)