• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:quốcgiáo(国教)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các quốcgiáo(各种国教)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定国家的国教。例如:quốcgiáo chính thống(正统国教)
    1. quốcgiáo chính thức
  • 意思:官方国教
  • 例句:Nước này đã công nhận quốcgiáo chính thức là đạo Thiên Chúa.(这个国家已经正式承认天主教为国教。)
  • 2. quốcgiáo của một quốc gia
  • 意思:一个国家的国教
  • 例句:Quốcgiáo của nước này là đạo Phật.(这个国家的国教是佛教。)
  • 3. tôn giáo quốcgiáo
  • 意思:国教宗教
  • 例句:Tôn giáo quốcgiáo của nước này có ảnh hưởng lớn trong xã hội.(这个国家的国教宗教在社会中有很大影响。)
  • 4. quốcgiáo và tôn giáo tự do
  • 意思:国教与宗教自由
  • 例句:Nước này tôn trọng quyền tự do tôn giáo và không có quốcgiáo.(这个国家尊重宗教自由,没有国教。)
    将“quốcgiáo”拆分成几个部分,分别记忆:
  • quốc:可以联想到“quốc”(国),国教是一个国家官方认可的宗教。
  • giáo:可以联想到“giáo”(教),指宗教或教派。
    1. 描述国教的地位
  • 宗教地位:
  • Quốcgiáo của một quốc gia thường có vị trí đặc biệt trong xã hội và chính trị.(一个国家的国教在社会和政治中通常有特殊地位。)
  • 2. 讨论国教与宗教自由的关系
  • 宗教自由:
  • Mặc dù quốcgiáo có ảnh hưởng lớn, nhưng nhiều quốc gia vẫn tôn trọng quyền tự do tôn giáo.(尽管国教有很大影响,但许多国家仍然尊重宗教自由。)
  • 3. 讨论国教的历史和文化意义
  • 历史和文化:
  • Quốcgiáo của một quốc gia phản ánh văn hóa và lịch sử của đất nước đó.(一个国家的国教反映了该国的文化和历史。)