• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:mạch nha(麦芽糖)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các mạch nha(各种麦芽糖)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的麦芽糖。例如:mạch nha trắng(白麦芽糖)
    1. mạch nha tự nhiên
  • 意思:天然麦芽糖
  • 例句:Mạch nha tự nhiên thường được làm từ bắp cải và được sử dụng trong nhiều món ăn truyền thống.(天然麦芽糖通常由甘蔗制成,用于许多传统菜肴中。)
  • 2. mạch nha đường
  • 意思:糖麦芽糖
  • 例句:Mạch nha đường có vị ngọt và thường được sử dụng làm nguyên liệu trong việc làm bánh.(糖麦芽糖味道甜,通常用作烘焙的原料。)
  • 3. mạch nha nâu
  • 意思:棕色麦芽糖
  • 例句:Mạch nha nâu có màu sắc và mùi vị đặc biệt, thường được sử dụng trong việc pha chế đồ uống.(棕色麦芽糖具有独特的色泽和风味,常用于调制饮料。)
    将“mạch nha”拆分成几个部分,分别记忆:
  • mạch:可以联想到“mạch”(脉),麦芽糖在传统医学中被认为有助于调和身体的“脉”。
  • nha:可以联想到“nha”(家),麦芽糖是许多家庭传统食谱中不可或缺的一部分。
    1. 描述麦芽糖的制作过程
  • 制作过程:
  • Mạch nha được làm từ bắp cải hoặc lúa mì qua quá trình phơi và đun sôi.(麦芽糖由甘蔗或大麦经过晾晒和煮沸过程制成。)
  • 2. 描述麦芽糖的用途
  • 烹饪用途:
  • Mạch nha có thể được sử dụng trong việc làm bánh, làm kem và pha chế đồ uống.(麦芽糖可用于烘焙、制作冰淇淋和调制饮料。)
  • 3. 描述麦芽糖的健康益处
  • 健康益处:
  • Mạch nha chứa nhiều chất dinh dưỡng và có thể giúp cải thiện chức năng tiêu hóa.(麦芽糖富含营养,有助于改善消化功能。)