Xô-ma-li

河内:[so˧˧maː˧˧li˧˧] 顺化:[sow˧˧maː˧˧lɪj˧˧] 胡志明市:[sow˧˧maː˧˧lɪj˧˧] 拼音拼写:[xômali]

语法说明


  • 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构等的名称。例如:Xô-ma-li(索马里)
  • 单数和复数:专有名词通常以单数形式出现,不涉及复数形式。
  • 修饰语:专有名词通常不接受形容词修饰,但可以与其他名词或短语搭配,形成新的专有名词。例如:Xô-ma-li Lan(索马里语)

使用场景


    1. 描述索马里的地理位置
  • 地理位置:
  • Xô-ma-li nằm ở phía đông bắc của châu Phi, giáp biển Ấn Độ Dương.(索马里位于非洲东北部,濒临印度洋。)
  • 2. 描述索马里的文化
  • 文化特色:
  • Xô-ma-li Lan người có văn hóa phong phú và đa dạng.(索马里人拥有丰富多样的文化。)
  • 3. 描述索马里的政治情况
  • 政治状况:
  • Xô-ma-li đã trải qua nhiều năm chiến tranh và hỗn loạn.(索马里经历了多年的战争和混乱。)

联想记忆法


    将“Xô-ma-li”拆分成几个部分,分别记忆:
  • Xô-ma-li:可以联想到“Xô-ma-li”(索马里),索马里是一个位于非洲的国家。

固定搭配


    1. Xô-ma-li
  • 意思:索马里
  • 例句:Xô-ma-li là một quốc gia nằm ở châu Phi.(索马里是一个位于非洲的国家。)
  • 2. Xô-ma-li Lan
  • 意思:索马里语
  • 例句:Ngôn ngữ chính của Xô-ma-li là Xô-ma-li Lan.(索马里的官方语言是索马里语。)
  • 3. Xô-ma-li Dương
  • 意思:索马里海
  • 例句:Xô-ma-li Dương là một phần của Ấn Độ Dương.(索马里海是印度洋的一部分。)
  • 4. Xô-ma-li Lan người
  • 意思:索马里人
  • 例句:Nhân dân Xô-ma-li Lan người sống chủ yếu ở Xô-ma-li.(索马里人主要居住在索马里。)