• 动词:用来表示动作、状态或发生的事件。例如:ghen(吃醋)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:Tôi đang ghen(我正在吃醋)
  • 主语和宾语:通常需要一个主语和一个宾语。例如:Anh ấy ghen em(他吃你的醋)
  • 1. ghen tị
  • 意思:嫉妒
  • 例句:Khi thấy bạn trai của mình nói chuyện với người khác, cô ấy lại ghen tị.(当她看到自己的男朋友和别人聊天时,她就会吃醋。)
  • 2. ghen ghét
  • 意思:非常嫉妒
  • 例句:Cô ấy ghen ghét đến mức không thể chịu đựng.(她非常嫉妒,以至于无法忍受。)
  • 3. ghen tức
  • 意思:嫉妒和愤怒
  • 例句:Anh ấy ghen tức vì thấy cô ấy cười với người khác.(他因为看到她和别人笑而感到嫉妒和愤怒。)
  • 4. ghen nhau
  • 意思:互相吃醋
  • 例句:Hai người họ ghen nhau vì tình cảm.(他们因为感情而互相吃醋。)
  • 将“ghen”与日常生活中的情感体验联系起来:
  • ghen:可以联想到“ghen”(吃醋)这个动作,通常发生在看到爱人或亲近的人与他人亲近时。
  • 吃醋:可以联想到“吃醋”这个中文词,表示因为嫉妒而产生的不愉快情绪。
  • 1. 描述情感反应
  • 在恋爱关系中:
  • Khi bạn thấy người yêu của mình gần gũi với người khác, bạn có thể cảm thấy ghen.(当你看到你的爱人和别人亲近时,你可能会吃醋。)
  • 2. 描述竞争关系
  • 在工作或学习中:
  • Khi bạn thấy người khác thành công hơn mình, bạn có thể cảm thấy ghen.(当你看到别人比你更成功时,你可能会吃醋。)
  • 3. 描述家庭关系
  • 在兄弟姐妹之间:
  • Khi bố mẹ dành nhiều thời gian và sự chú ý cho anh chị em khác, bạn có thể cảm thấy ghen.(当父母花更多时间和关注在其他兄弟姐妹身上时,你可能会吃醋。)