• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:phương ngữ(谚语方言)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các phương ngữ(各种谚语方言)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的谚语方言。例如:phương ngữ dân gian(民间谚语方言)
    1. phương ngữ truyền thống
  • 意思:传统谚语方言
  • 例句:Phương ngữ truyền thống thường chứa đựng nhiều giá trị văn hóa và tri thức của dân tộc.(传统谚语方言通常包含许多民族的文化价值和知识。)
  • 2. phương ngữ địa phương
  • 意思:地方谚语方言
  • 例句:Mỗi vùng địa phương đều có những câu phương ngữ đặc sắc riêng.(每个地方都有其独特的地方谚语方言。)
  • 3. phương ngữ dân gian
  • 意思:民间谚语方言
  • 例句:Câu chuyện và câu chuyện thường được truyền tải qua những câu phương ngữ dân gian.(故事和传说通常通过民间谚语方言来传播。)
  • 4. phương ngữ lịch sử
  • 意思:历史谚语方言
  • 例句:Những câu phương ngữ lịch sử phản ánh lại quá trình hình thành và phát triển của một dân tộc.(历史谚语方言反映了一个民族的形成和发展过程。)
  • 5. phương ngữ văn học
  • 意思:文学谚语方言
  • 例句:Phương ngữ văn học thường được sử dụng trong các tác phẩm văn học để truyền đạt những giá trị và ý nghĩa sâu sắc.(文学谚语方言通常被用于文学作品中,以传达深刻的意义和价值。)
    将“phương ngữ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • phương:可以联想到“phương pháp”(方法),谚语方言是传递知识和智慧的一种方法。
  • ngôn:可以联想到“ngôn ngữ”(语言),谚语方言是一种特殊的语言形式,蕴含着丰富的文化内涵。
    1. 描述谚语方言的特点
  • 文化特点:
  • Phương ngữ là một phần không thể thiếu của văn hóa dân gian, nó phản ánh sự sống thực tế và tinh thần của nhân dân.(谚语方言是民间文化不可或缺的一部分,它反映了人民的实际生活和精神。)
  • 2. 描述谚语方言的作用
  • 教育作用:
  • Phương ngữ thường chứa đựng những bài học và kinh nghiệm sống của người xưa, giúp truyền đạt giá trị và ý nghĩa sâu sắc cho thế hệ trẻ.(谚语通常包含古人的教训和生活经验,帮助向年轻一代传达深刻的意义和价值。)
  • 3. 描述谚语方言的传承
  • 文化传承:
  • Để bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa, việc truyền tải và học hỏi các câu phương ngữ là rất quan trọng.(为了保护和发扬文化价值,传播和学习各种谚语方言非常重要。)