• 动词:用来表示动作、状态或发生的事件。例如:thâm nhập(深入)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:thâm nhập(现在时),đã thâm nhập(过去时),sẽ thâm nhập(将来时)
  • 语态:可以用于主动语态和被动语态。例如:thâm nhập(主动语态),được thâm nhập(被动语态)
    1. thâm nhập vào
  • 意思:深入到
  • 例句:Nhóm nghiên cứu đã thâm nhập vào khu vực này để tìm hiểu.(研究小组深入到这个区域进行调查。)
  • 2. thâm nhập nghiên cứu
  • 意思:深入研究
  • 例句:Các nhà khoa học đang thâm nhập nghiên cứu về bệnh tật này.(科学家们正在深入研究这种疾病。)
  • 3. thâm nhập hiểu biết
  • 意思:深入理解
  • 例句:Học sinh cần phải thâm nhập hiểu biết để làm bài tập.(学生需要深入理解知识以完成作业。)
    将“thâm nhập”拆分成几个部分,分别记忆:
  • thâm:可以联想到“thâm”(深),表示深入的程度。
  • nhập:可以联想到“nhập”(入),表示进入或进入某个领域。
  • 通过联想“深入”和“进入”的概念,帮助记忆“thâm nhập”这个动词。
    1. 描述研究或调查的深度
  • 研究深度:
  • Các nhà khoa học đã thâm nhập vào lĩnh vực này để tìm ra giải pháp.(科学家们深入到这个领域以找到解决方案。)
  • 2. 描述学习或理解的程度
  • 学习深度:
  • Học sinh cần phải thâm nhập vào môn học để hiểu rõ hơn.(学生需要深入学习以更好地理解。)
  • 3. 描述军事行动的深度
  • 军事行动:
  • Lực lượng quân sự đã thâm nhập vào khu vực này để thực hiện nhiệm vụ.(军队深入到这个区域执行任务。)