vonglinh

河内:[vawŋ͡m˧˧lïŋ˧˧] 顺化:[vawŋ͡m˧˧lɨn˧˧] 胡志明市:[vawŋ͡m˧˧lɨn˧˧]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:vong linh(亡灵)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các vong linh(各种亡灵)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的亡灵。例如:vong linh của chiến tranh(战争亡灵)

使用场景


    1. 描述亡灵的纪念活动
  • 纪念活动:
  • Ngày Tết, người dân thường tổ chức các lễ hội để tưởng niệm các vong linh.(春节期间,人们通常会举办纪念亡灵的节日。)
  • 2. 描述亡灵在文化中的地位
  • 文化地位:
  • Các vong linh luôn được tôn trọng và nhớ đến trong nhiều truyền thống và nghi lễ của Việt Nam.(在越南的许多传统和仪式中,亡灵总是被尊敬和缅怀。)
  • 3. 描述亡灵与生者的关系
  • 生者关系:
  • Người sống thường cảm怀 và nhớ đến các vong linh của người thân để cầu cho họ được yên nghỉ.(生者通常会怀念和缅怀亲人亡灵,希望他们安息。)

联想记忆法


    将“vong linh”拆分成几个部分,分别记忆:
  • vong:可以联想到“vong”(圆),象征着生命的循环和永恒。
  • linh:可以联想到“linh”(灵魂),亡灵即逝去之人的灵魂。

固定搭配


    1. vong linh của chiến tranh
  • 意思:战争亡灵
  • 例句:Các vong linh của chiến tranh luôn được tôn vinh và nhớ đến mỗi năm.(战争亡灵每年都被纪念和缅怀。)
  • 2. vong linh của gia đình
  • 意思:家族亡灵
  • 例句:Ngày Tết, gia đình thường cúng dường các vong linh của gia đình.(春节期间,家庭通常会祭拜家族亡灵。)
  • 3. vong linh của người thân
  • 意思:亲人亡灵
  • 例句:Người ta thường cảm怀 và nhớ đến các vong linh của người thân khi đến mộ.(人们在墓地时通常会怀念和缅怀亲人亡灵。)
  • 4. vong linh của người bạn
  • 意思:朋友亡灵
  • 例句:Các bạn bè thường đến thăm mộ và nhớ đến vong linh của người bạn.(朋友们通常会去墓地探望并缅怀朋友亡灵。)