• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构等的名称。例如:Tan-da-ni-a(坦桑尼亚)
  • 单数和复数:专有名词通常以单数形式出现,不需要变化。
  • 修饰语:专有名词通常不接受形容词修饰,但可以与其他专有名词或普通名词搭配使用。例如:Quốc gia Tan-da-ni-a(坦桑尼亚国家)
    1. Tan-da-ni-a
  • 意思:坦桑尼亚
  • 例句:Tan-da-ni-a là một quốc gia tại châu Phi.(坦桑尼亚是非洲的一个国家。)
  • 2. Đại sứ quán tại Tan-da-ni-a
  • 意思:坦桑尼亚大使馆
  • 例句:Đại sứ quán tại Tan-da-ni-a tổ chức nhiều sự kiện giao lưu.(坦桑尼亚大使馆举办了许多交流活动。)
  • 3. Du lịch Tan-da-ni-a
  • 意思:坦桑尼亚旅游
  • 例句:Du lịch Tan-da-ni-a là một trải nghiệm thú vị với nhiều thắng cảnh tự nhiên đẹp.(坦桑尼亚旅游是一种有趣的体验,有许多美丽的自然景观。)
    将“Tan-da-ni-a”拆分成几个部分,分别记忆:
  • Tan:可以联想到“Tan”(坦),作为坦桑尼亚的首字母。
  • da-ni-a:可以联想到“da-ni-a”(尼亚),作为国家名称的一部分。
  • 将“Tan-da-ni-a”与非洲地图联系起来记忆:
  • Tan-da-ni-a:可以想象坦桑尼亚位于非洲大陆的东部,靠近印度洋。
    1. 描述坦桑尼亚的地理位置
  • Tan-da-ni-a nằm ở phía đông châu Phi, giáp giới với nhiều quốc gia khác.(坦桑尼亚位于非洲东部,与多个国家接壤。)
  • 2. 描述坦桑尼亚的文化
  • Tan-da-ni-a có nhiều dân tộc và văn hóa đa dạng.(坦桑尼亚有许多民族和多样的文化。)
  • 3. 描述坦桑尼亚的经济
  • Kinh tế Tan-da-ni-a chủ yếu dựa trên nông nghiệp và du lịch.(坦桑尼亚的经济主要依赖农业和旅游业。)