- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:cẩm tự(锦字)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các cẩm tự(各种锦字)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的锦字。例如:cẩm tự đẹp(美丽的锦字)
- 1. cẩm tự cổ xưa
- 意思:古代锦字
- 例句:Cẩm tự cổ xưa thường được sử dụng để làm những chiếc áo đẹp.(古代锦字通常被用来制作漂亮的衣服。)
- 2. cẩm tự truyền thống
- 意思:传统锦字
- 例句:Cẩm tự truyền thống của Việt Nam có nhiều màu sắc và họa tiết.(越南的传统锦字有很多颜色和图案。)
- 3. cẩm tự hiện đại
- 意思:现代锦字
- 例句:Cẩm tự hiện đại thường được sử dụng trong các thiết kế thời trang.(现代锦字通常被用于时尚设计中。)
- 4. cẩm tự thủ công
- 意思:手工锦字
- 例句:Cẩm tự thủ công thường có giá trị cao hơn so với cẩm tự máy.(手工锦字通常比机器制造的锦字更有价值。)
- 将“cẩm tự”拆分成几个部分,分别记忆:
- cẩm:可以联想到“cẩm”(丝),锦字是一种丝织品。
- tự:可以联想到“tự”(字),锦字上通常有文字或图案。
- 1. 描述锦字的用途
- 装饰用途:
- Cẩm tự được sử dụng để trang trí các vật dụng trong nhà.(锦字被用来装饰家中的物品。)
- Cẩm tự cũng có thể được sử dụng để làm những chiếc khăn đẹp.(锦字也可以用来制作漂亮的围巾。)
- 2. 描述锦字的制作工艺
- 手工艺:
- Cẩm tự được làm bằng tay, qua nhiều quá trình khéo léo.(锦字是手工制作的,经过许多精巧的工艺过程。)
- Cẩm tự truyền thống thường được làm bằng tay bởi những thợ thủ công có kinh nghiệm.(传统锦字通常由有经验的手工艺人手工制作。)
- 3. 描述锦字的文化意义
- 文化价值:
- Cẩm tự là một biểu tượng văn hóa của Việt Nam, thể hiện sự tinh tế và khéo léo của người Việt.(锦字是越南文化的象征,体现了越南人的精致和技巧。)
- Cẩm tự cũng được coi là một món quà quý giá khi tặng cho người khác.(锦字也被视为送给他人的珍贵礼物。)