• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:dươngliễu(麻黄)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các dươngliễu(各种麻黄)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的麻黄。例如:dươngliễu rừng(野生麻黄)
  • 1. dươngliễu thảo dược
  • 意思:药用麻黄
  • 例句:Dươngliễu là một loại dươngliễu thảo dược thường được sử dụng trong y học.(麻黄是一种常用于医学的药用植物。)
  • 2. dươngliễu提炼物
  • 意思:麻黄提取物
  • 例句:Dươngliễu提炼物 có chứa các chất kích thích, giúp tăng huyết áp.(麻黄提取物含有兴奋剂成分,有助于提高血压。)
  • 3. dươngliễu cây
  • 意思:麻黄植物
  • 例句:Dươngliễu cây thường mọc trong các vùng đất khô.(麻黄植物通常生长在干旱地区。)
  • 将“dươngliễu”拆分成几个部分,分别记忆:
  • dương:可以联想到“dương”(阳),麻黄生长在阳光充足的地方。
  • liễu:可以联想到“liễu”(柳),麻黄的形态与柳树相似。
  • 1. 描述麻黄的药用价值
  • 药用特性:
  • Dươngliễu có chứa các chất có khả năng kích thích, giúp mở rộng các đường huyết quản.(麻黄含有能够刺激的成分,有助于扩张血管。)
  • Dươngliễu được sử dụng trong việc điều trị các bệnh về đường hô hấp.(麻黄被用于治疗呼吸系统疾病。)
  • 2. 描述麻黄的生长环境
  • 生长环境:
  • Dươngliễu thường mọc trong các vùng đất khô và có nhiều nắng.(麻黄通常生长在干旱和阳光充足的地方。)
  • Dươngliễu có thể chịu được các điều kiện thời tiết khắc nghiệt.(麻黄能够承受恶劣的天气条件。)
  • 3. 描述麻黄的形态特征
  • 形态特征:
  • Dươngliễu có hình dạng giống như cây liễu, có lá nhỏ và mảnh mảnh.(麻黄的形态类似于柳树,叶子小而细碎。)
  • Dươngliễu có thể phát triển thành bụi cây với nhiều nhánh.(麻黄可以发展成为多枝的灌木。)