• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:lưỡi hái(大镰刀)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các lượci hái(各种大镰刀)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类或特征的大镰刀。例如:lưỡi hái lớn(大的大镰刀)
    1. lượci hái cỏ
  • 意思:割草用的大镰刀
  • 例句:Lưỡi hái cỏ giúp việc cắt cỏ trở nên dễ dàng hơn.(大镰刀使割草工作变得更容易。)
  • 2. lượci hái lúa
  • 意思:割稻用的大镰刀
  • 例句:Nông dân thường dùng lượci hái lúa để thu hoạch lúa mì.(农民通常使用大镰刀来收割稻米。)
  • 3. lượci hái sắc bén
  • 意思:锋利的大镰刀
  • 例句:Lưỡi hái sắc bén sẽ giúp việc cắt dễ dàng hơn.(锋利的大镰刀将使切割工作更容易。)
  • 4. lượci hái truyền thống
  • 意思:传统大镰刀
  • 例句:Lưỡi hái truyền thống thường được làm bằng sắt.(传统大镰刀通常由铁制成。)
    将“lưỡi hái”拆分成几个部分,分别记忆:
  • lưỡi:可以联想到“lưỡi”(刀刃),大镰刀的刀刃部分。
  • hái:可以联想到“hái”(割),大镰刀用于割草或割稻的动作。
    1. 描述大镰刀的用途
  • 农业用途:
  • Lưỡi hái được sử dụng rộng rãi trong các hoạt động nông nghiệp.(大镰刀在农业活动中被广泛使用。)
  • Lưỡi hái là công cụ quan trọng trong việc thu hoạch lúa và cỏ.(大镰刀是收割稻米和草的重要工具。)
  • 2. 描述大镰刀的特点
  • 形状和材质:
  • Lưỡi hái có hình dạng cong và thường được làm bằng thép hoặc sắt.(大镰刀呈弯曲形状,通常由钢或铁制成。)
  • Lưỡi hái có lưỡi sắc bén giúp việc cắt nhanh chóng và hiệu quả.(大镰刀有锋利的刀刃,有助于快速有效地切割。)