• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:kinh nguyệt(月经)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các kinh nguyệt(多次月经)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定时期的月经。例如:kinh nguyệt đầu(初潮)
    1. kinh nguyệt chính quy
  • 意思:规律的月经
  • 例句:Mỗi tháng, chị ấy đều có kinh nguyệt chính quy.(她每个月都有规律的月经。)
  • 2. kinh nguyệt không đều
  • 意思:不规律的月经
  • 例句:Do stress, chị ấy đã có kinh nguyệt không đều.(因为压力,她的月经变得不规律。)
  • 3. kinh nguyệt đầu
  • 意思:初潮
  • 例句:Khi con gái của chị ấy đến kinh nguyệt đầu, chị ấy đã dạy cho con gái biết cách xử lý.(当她的女儿初潮时,她教女儿如何处理。)
  • 4. kinh nguyệt đau
  • 意思:痛经
  • 例句:Ngày có kinh nguyệt, chị ấy thường cảm thấy đau bụng.(月经期间,她经常感到腹痛。)
    将“kinh nguyệt”拆分成几个部分,分别记忆:
  • kinh:可以联想到“kinh”(经),月经是女性的一种生理现象。
  • nguyệt:可以联想到“nguyệt”(月),月经通常每个月发生一次。
    1. 描述月经周期
  • 月经周期:
  • Kinh nguyệt của chị ấy thường kéo dài 5 đến 7 ngày.(她的月经周期通常持续5到7天。)
  • 2. 描述月经不适
  • 月经不适:
  • Khi có kinh nguyệt, chị ấy thường cảm thấy mệt mỏi và đau đầu.(月经期间,她经常感到疲倦和头痛。)
  • 3. 描述月经与健康的关系
  • 月经与健康:
  • Kinh nguyệt chính quy là dấu hiệu của sức khỏe tốt.(规律的月经是健康的标志。)