• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:lò sưởi(暖炉)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các lò sưởi(各种暖炉)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的暖炉。例如:lò sưởi điện(电暖炉)
    1. lò sưởi ấm áp
  • 意思:温暖的暖炉
  • 例句:Lò sưởi ấm áp giúp giữ ấm cho căn phòng trong những ngày lạnh giá.(温暖的暖炉帮助在寒冷的日子里保持房间的温暖。)
  • 2. lò sưởi gas
  • 意思:燃气暖炉
  • 例句:Lò sưởi gas là một lựa chọn phổ biến cho những gia đình cần giữ ấm phòng khách.(燃气暖炉是那些需要保持客厅温暖的家庭的常见选择。)
  • 3. lò sưởi không khí
  • 意思:空气暖炉
  • 例句:Lò sưởi không khí hoạt động bằng cách làm nóng không khí xung quanh.(空气暖炉通过加热周围的空气来工作。)
  • 4. lò sưởi điện
  • 意思:电暖炉
  • 例句:Lò sưởi điện tiết kiệm năng lượng hơn so với các loại lò sưởi khác.(电暖炉比其它类型的暖炉更节能。)
    将“lò sưởi”拆分成几个部分,分别记忆:
  • lò:可以联想到“lò”(炉),暖炉是一种炉子,用于加热。
  • sưởi:可以联想到“sưởi”(温暖),暖炉的主要功能是提供温暖。
    1. 描述暖炉的功能
  • 取暖功能:
  • Lò sưởi được sử dụng để giữ ấm cho căn phòng trong mùa đông.(暖炉被用来在冬天保持房间的温暖。)
  • Lò sưởi giúp phòng khỏi cảm giác lạnh giá.(暖炉帮助房间避免寒冷的感觉。)
  • 2. 描述暖炉的类型
  • 不同类型的暖炉:
  • Có nhiều loại lò sưởi như lò sưởi điện, lò sưởi gas, lò sưởi không khí.(有多种类型的暖炉,如电暖炉、燃气暖炉、空气暖炉。)
  • Mỗi loại lò sưởi có ưu điểm và nhược điểm riêng.(每种暖炉都有其独特的优点和缺点。)
  • 3. 描述暖炉的使用
  • 使用暖炉:
  • Bạn cần bật lò sưởi trước khi về nhà để phòng ấm ngay khi bước vào.(你需要在回家前打开暖炉,以便一进门房间就是温暖的。)
  • Lò sưởi nên được kiểm soát nhiệt độ để tiết kiệm năng lượng.(暖炉应该控制温度以节省能源。)