• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:gạo lứt(糙米)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các gạo lứt(各种糙米)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的糙米。例如:gạo lứt chất lượng cao(高质量糙米)
  • 1. gạo lứt tự nhiên
  • 意思:天然糙米
  • 例句:Gạo lứt tự nhiên không chứa chất phụ gia, rất tốt cho sức khỏe.(天然糙米不含添加剂,对健康非常有益。)
  • 2. gạo lứt hữu cơ
  • 意思:有机糙米
  • 例句:Gạo lứt hữu cơ được trồng không sử dụng hóa chất, an toàn hơn.(有机糙米种植时不使用化学品,更安全。)
  • 3. gạo lứt non
  • 意思:新糙米
  • 例句:Gạo lứt non thường ngon hơn và có giá trị dinh dưỡng cao.(新糙米通常更美味且营养价值高。)
  • 4. gạo lứt trắng
  • 意思:白糙米
  • 例句:Gạo lứt trắng có lớp vỏ ngoài đã được loại bỏ, không chứa nhiều chất dinh dưỡng so với gạo lứt.(白糙米的外层已被去除,营养价值不如糙米。)
  • 将“gạo lứt”拆分成几个部分,分别记忆:
  • gạo:可以联想到“gạo”(米),糙米是米的一种。
  • lứt:可以联想到“lứt”(筛选),糙米是经过筛选后保留外层的米。
  • 1. 描述糙米的营养
  • 营养价值:
  • Gạo lứt chứa nhiều chất xơ, vitamin và khoáng chất, tốt cho sức khỏe.(糙米含有大量纤维、维生素和矿物质,对健康有益。)
  • Gạo lứt giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch và tiểu đường.(糙米有助于降低心血管疾病和糖尿病的风险。)
  • 2. 描述糙米的烹饪
  • 烹饪方法:
  • Gạo lứt cần được nguội trước khi nấu, để tránh nó bị cháy.(糙米需要先浸泡,以防止烹饪时烧焦。)
  • Gạo lứt nấu chín có thể được sử dụng trong nhiều món ăn, như cơm gạo lứt, cháo gạo lứt.(煮熟的糙米可用于多种菜肴,如糙米饭、糙米粥。)