- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:giả tá(假借)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các giả tá(各种假借)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的假借。例如:giả tá tài chính(财务假借)
- 1. giả tá tài chính
- 意思:财务假借
- 例句:Công ty đã sử dụng giả tá tài chính để giải quyết vấn đề về vốn đầu tư.(公司使用财务假借来解决投资资金问题。)
- 2. giả tá pháp lý
- 意思:法律假借
- 例句:Việc giả tá pháp lý là không được phép và có thể dẫn đến các hậu quả pháp lý.(法律假借是不允许的,可能会导致法律后果。)
- 3. giả tá văn hóa
- 意思:文化假借
- 例句:Giả tá văn hóa là một hiện tượng phổ biến trong quá trình giao lưu quốc tế.(文化假借是国际交流中的一个普遍现象。)
- 4. giả tá ngôn ngữ
- 意思:语言假借
- 例句:Giả tá ngôn ngữ giúp người ta dễ dàng truyền đạt ý tưởng qua ngôn ngữ khác.(语言假借帮助人们更容易地通过其他语言传达思想。)
- 5. giả tá nghệ thuật
- 意思:艺术假借
- 例句:Nhiều tác phẩm nghệ thuật đã sử dụng giả tá để tạo ra hình ảnh mới mẻ.(许多艺术作品使用假借来创造新颖的形象。)
- 将“giả tá”拆分成几个部分,分别记忆:
- giả:可以联想到“giả”(假),表示不真实或模仿。
- tá:可以联想到“tá”(借),表示借用或借用的行为。
- 通过联想“假”和“借”的含义,可以更好地记忆“giả tá”(假借)这个概念。
- 1. 描述财务假借的情况
- 财务操作:
- Giả tá tài chính là một phương pháp thường được sử dụng trong quản lý tài chính của các doanh nghiệp.(财务假借是企业管理财务的常用方法。)
- 2. 讨论法律假借的问题
- 法律风险:
- Giả tá pháp lý có thể dẫn đến các vấn đề pháp lý phức tạp và cần được giải quyết cẩn thận.(法律假借可能导致复杂的法律问题,需要谨慎解决。)
- 3. 探讨文化假借的影响
- 文化交流:
- Giả tá văn hóa có ảnh hưởng tích cực cũng như tiêu cực đến việc bảo tồn và phát triển văn hóa dân tộc.(文化假借对民族文化遗产的保护和发展既有积极影响也有消极影响。)