• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:côn trùng học(昆虫学)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các côn trùng học(各种昆虫学)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的昆虫学。例如:côn trùng học sinh thái(生态昆虫学)
  • 1. côn trùng học
  • 意思:昆虫学
  • 例句:Côn trùng học là một ngành khoa học nghiên cứu về côn trùng.(昆虫学是研究昆虫的科学。)
  • 2. côn trùng học sinh thái
  • 意思:生态昆虫学
  • 例句:Côn trùng học sinh thái quan tâm đến mối quan hệ giữa côn trùng và môi trường sống của chúng.(生态昆虫学关注昆虫与其生活环境之间的关系。)
  • 3. côn trùng học phân tử
  • 意思:分子昆虫学
  • 例句:Côn trùng học phân tử sử dụng công nghệ phân tử để nghiên cứu côn trùng.(分子昆虫学使用分子技术来研究昆虫。)
  • 4. côn trùng học ứng dụng
  • 意思:应用昆虫学
  • 例句:Côn trùng học ứng dụng giúp chúng ta hiểu cách sử dụng côn trùng trong nông nghiệp.(应用昆虫学帮助我们了解如何在农业中利用昆虫。)
  • 5. côn trùng học phân loại
  • 意思:分类昆虫学
  • 例句:Côn trùng học phân loại phân chia côn trùng thành các nhóm dựa trên đặc điểm sinh học và sinh thái.(分类昆虫学根据生物学和生态学特征将昆虫划分为不同的组。)
  • 将“côn trùng học”拆分成几个部分,分别记忆:
  • côn trùng:可以联想到“côn trùng”(昆虫),昆虫学是研究昆虫的学科。
  • học:可以联想到“học”(学),表示这是一个学术领域或学科。
  • 1. 描述昆虫学的研究内容
  • 研究领域:
  • Côn trùng học bao gồm nhiều lĩnh vực như sinh học, phân tử, phân loại và ứng dụng.(昆虫学包括生态学、分子学、分类学和应用等多个领域。)
  • Côn trùng học nghiên cứu về cấu trúc, chức năng, sinh học và phân bố của côn trùng.(昆虫学研究昆虫的结构、功能、生物学和分布。)
  • 2. 描述昆虫学的应用
  • 农业应用:
  • Côn trùng học giúp chúng ta hiểu cách sử dụng côn trùng trong nông nghiệp như phân tích hại虫 và lợi虫.(昆虫学帮助我们了解如何在农业中利用昆虫,如分析害虫和益虫。)
  • Côn trùng học giúp chúng ta tìm ra cách phòng, chống côn trùng gây hại trong nông nghiệp.(昆虫学帮助我们找到预防和控制农业害虫的方法。)
  • 3. 描述昆虫学的重要性
  • 科学研究:
  • Côn trùng học đóng góp quan trọng cho các lĩnh vực khoa học như sinh thái học, sinh vật học và bảo tồn đa dạng sinh học.(昆虫学对生态学、生物学和生物多样性保护等科学领域做出了重要贡献。)
  • Côn trùng học giúp chúng ta hiểu rõ hơn về vai trò và ảnh hưởng của côn trùng trong hệ sinh thái.(昆虫学帮助我们更清楚地了解昆虫在生态系统中的角色和影响。)