• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:ĐinhHợi(丁亥)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các ĐinhHợi(各种丁亥)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的丁亥。例如:ĐinhHợi cổ đại(古代丁亥)
  • 1. năm ĐinhHợi
  • 意思:丁亥年
  • 例句:Năm nay là năm ĐinhHợi, một năm tốt lành.(今年是丁亥年,一个吉祥的年份。)
  • 2. lịch ĐinhHợi
  • 意思:丁亥历
  • 例句:Lịch ĐinhHợi được sử dụng rộng rãi trong các năm qua.(丁亥历在过去几年中被广泛使用。)
  • 3. ĐinhHợi xưa
  • 意思:古代丁亥
  • 例句:Trong lịch sử, ĐinhHợi xưa có ý nghĩa đặc biệt.(在历史上,古代丁亥具有特殊意义。)
  • 将“ĐinhHợi”拆分成几个部分,分别记忆:
  • Đinh:可以联想到“Đinh”(丁),丁亥的第一个字。
  • Hợi:可以联想到“Hợi”(亥),丁亥的第二个字。
  • 通过联想“Đinh”和“Hợi”的发音和意义,帮助记忆“ĐinhHợi”这个词汇。
  • 1. 描述丁亥年的特征
  • 文化特征:
  • Năm ĐinhHợi thường được coi là năm may mắn và thịnh vượng.(丁亥年通常被认为是吉祥和繁荣的年份。)
  • Năm ĐinhHợi có nhiều nghi lễ và truyền thống.(丁亥年有许多仪式和传统。)
  • 2. 描述丁亥历的使用
  • 历法使用:
  • Lịch ĐinhHợi được sử dụng để tính toán thời gian và dự đoán thời tiết.(丁亥历被用来计算时间和预测天气。)
  • Lịch ĐinhHợi có ảnh hưởng đến việc tổ chức các sự kiện và nghi lễ.(丁亥历影响着各种事件和仪式的组织。)