• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:thiếp mừng Nô-en(圣诞卡)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các thiếp mừng Nô-en(各种圣诞卡)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的圣诞卡。例如:thiếp mừng Nô-en đẹp(漂亮的圣诞卡)
    1. thiếp mừng Nô-en
  • 意思:圣诞卡
  • 例句:Tôi đã nhận được một thiếp mừng Nô-en từ bạn của tôi.(我收到了朋友的一张圣诞卡。)
  • 2. thiếp mừng Nô-en đẹp
  • 意思:漂亮的圣诞卡
  • 例句:Các thiếp mừng Nô-en đẹp thường được in với nhiều hình ảnh và màu sắc tươi sáng.(漂亮的圣诞卡通常印有各种图案和鲜艳的颜色。)
  • 3. thiếp mừng Nô-en truyền thống
  • 意思:传统的圣诞卡
  • 例句:Thiếp mừng Nô-en truyền thống thường có hình ảnh của cây Nô-en và các驯鹿.(传统的圣诞卡通常有圣诞树和驯鹿的图案。)
  • 4. thiếp mừng Nô-en điện tử
  • 意思:电子圣诞卡
  • 例句:Những năm gần đây, thiếp mừng Nô-en điện tử đã trở nên phổ biến hơn.(近年来,电子圣诞卡变得更流行了。)
  • 5. thiếp mừng Nô-en tay vẽ
  • 意思:手绘圣诞卡
  • 例句:Thiếp mừng Nô-en tay vẽ thường có giá trị nghệ thuật cao và được nhiều người yêu thích.(手绘圣诞卡通常具有较高的艺术价值,受到许多人的喜爱。)
    将“thiếp mừng Nô-en”拆分成几个部分,分别记忆:
  • thiếp:可以联想到“thiếp”(卡片),圣诞卡是一种特殊的卡片。
  • mừng:可以联想到“mừng”(庆祝),圣诞卡用于庆祝圣诞节。
  • Nô-en:可以联想到“Nô-en”(圣诞),圣诞卡与圣诞节有关。
    1. 描述圣诞卡的用途
  • 祝福用途:
  • Thiếp mừng Nô-en thường được gửi để gửi lời chúc mừng và niềm vui mừng của dịp Nô-en.(圣诞卡通常被用来发送圣诞节的祝福和喜悦。)
  • 2. 描述圣诞卡的设计
  • 设计特点:
  • Thiếp mừng Nô-en thường có hình ảnh của cây Nô-en,驯鹿, và các驯鹿.(圣诞卡通常有圣诞树、驯鹿和其他圣诞元素的图案。)
  • Thiếp mừng Nô-en có thể được thiết kế với nhiều màu sắc và hình ảnh khác nhau.(圣诞卡可以设计成各种颜色和图案。)
  • 3. 描述圣诞卡的发送
  • 发送方式:
  • Những năm gần đây, nhiều người đã chuyển sang gửi thiếp mừng Nô-en điện tử thay vì thiếp giấy.(近年来,许多人已经转向发送电子圣诞卡,而不是纸质圣诞卡。)
  • Gửi thiếp mừng Nô-en cho người thân là một cách để bày tỏ tình cảm và chúc mừng của mình.(给亲人发送圣诞卡是表达感情和祝福的一种方式。)