- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:người ăn chay(吃素的人)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các người ăn chay(吃素的人们)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的吃素者。例如:người ăn chay kiên định(坚定的素食者)
1. người ăn chay- 意思:吃素的人
- 例句:Người ăn chay thường không ăn thịt hay các loại thực phẩm có nguồn gốc từ động vật.(吃素的人通常不吃肉类或任何来自动物的食物。)
2. người ăn chay từ thiện- 意思:出于善意吃素的人
- 例句:Nhiều người ăn chay từ thiện đều quan tâm đến sức khỏe và môi trường.(许多出于善意吃素的人都关心健康和环境。)
3. người ăn chay vì lý do sức khỏe- 意思:因为健康原因吃素的人
- 例句:Một số người chọn ăn chay vì lý do sức khỏe, như giảm cholesterol.(一些人因为健康原因选择吃素,比如降低胆固醇。)
4. người ăn chay toàn phần- 意思:完全吃素的人
- 例句:Người ăn chay toàn phần không sử dụng bất kỳ sản phẩm từ động vật nào.(完全吃素的人不使用任何来自动物的产品。)
将“người ăn chay”拆分成几个部分,分别记忆:- người:可以联想到“人”,即指代一个人。
- ăn:可以联想到“吃”,即进食的动作。
- chay:可以联想到“素”,即素食,不含肉类。
1. 描述吃素的原因- 宗教原因:
- Người ăn chay có thể thực hiện vì lý do tôn giáo, như Phật giáo.(吃素的人可能是因为宗教原因,比如佛教。)
- Lý do đạo đức:
- Một số người ăn chay vì lý do đạo đức, không muốn sát sinh động vật.(一些人吃素是因为道德原因,不想杀害动物。)
2. 描述吃素的饮食习惯- Thực đơn ăn chay:
- Người ăn chay thường ăn nhiều thực phẩm chứa protein từ thực vật như đậu nành, quả lựu.(吃素的人通常吃很多植物蛋白食物,如豆腐、南瓜。)
- Người ăn chay cũng có thể ăn các loại thực phẩm chế biến từ thực vật như phô mai và sữa không có chất từ động vật.(吃素的人也可以吃由植物制成的食品,如不含动物成分的奶酪和牛奶。)
3. 描述吃素对健康的影响- Tác động tích cực:
- Ăn chay có thể giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch.(吃素可以帮助降低患心血管疾病的风险。)
- Tác động tiêu cực:
- Nếu không ăn uống cân bằng, người ăn chay có thể thiếu các chất dinh dưỡng cần thiết.(如果饮食不平衡,吃素的人可能会缺乏必需的营养成分。)