• 形容词:用来修饰名词,表示人、事物、地点或概念的性质、状态或特征。例如:quốc tế(国际的)
  • 比较级和最高级:形容词通常有比较级和最高级形式,用来表示程度的差别。例如:hơn(更...), nhất(最...)
  • 修饰语:形容词可以用副词修饰,表示程度。例如:rất quốc tế(非常国际的)
    1. liên quan quốc tế
  • 意思:国际关系
  • 例句:Các vấn đề liên quan quốc tế là những vấn đề liên quan đến các quốc gia và tổ chức quốc tế.(国际关系是涉及国家和国际组织的问题。)
  • 2. hội nghị quốc tế
  • 意思:国际会议
  • 例句:Hội nghị quốc tế thường diễn ra để thảo luận và giải quyết các vấn đề quốc tế.(国际会议通常举行以讨论和解决国际问题。)
  • 3. du lịch quốc tế
  • 意思:国际旅游
  • 例句:Du lịch quốc tế đã trở nên phổ biến hơn trong những năm gần đây.(近年来,国际旅游变得更加普遍。)
  • 4. giao lưu quốc tế
  • 意思:国际交流
  • 例句:Giao lưu quốc tế giúp người dân hiểu biết và học hỏi từ nhau.(国际交流帮助人们相互了解和学习。)
  • 5. kinh tế quốc tế
  • 意思:国际经济
  • 例句:Kinh tế quốc tế liên quan đến các hoạt động kinh tế giữa các quốc gia.(国际经济涉及国家之间的经济活动。)
    将“quốc tế”拆分成几个部分,分别记忆:
  • quốc:可以联想到“quốc gia”(国家),国际的涉及多个国家。
  • tế:可以联想到“tế bách”(世界),国际的涉及全世界。
    1. 描述国际事件
  • 政治事件:
  • Cuộc chiến tranh này đã ảnh hưởng đến nhiều quốc gia, trở thành một sự kiện quốc tế quan trọng.(这场战争影响了多个国家,成为一个重要的国际事件。)
  • 2. 描述国际合作
  • 经济合作:
  • Những năm gần đây, các quốc gia đã tăng cường hợp tác kinh tế quốc tế.(近年来,各国加强了国际经济合作。)
  • 3. 描述国际组织
  • 联合国:
  • Liên Hợp Quốc là một tổ chức quốc tế có nhiều thành viên quốc gia.(联合国是一个有许多成员国的国际组织。)