- 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构或概念的名称。例如:Tân La(新罗)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,不用于复数。
- 修饰语:专有名词通常不接受形容词修饰。
1. Tân La- 意思:新罗,古代朝鲜半岛上的一个国家。
- 例句:Tân La là một quốc gia cổ đại trên bán đảo Triều Tiên.(新罗是古代朝鲜半岛上的一个国家。)
2. lịch sử Tân La- 意思:新罗历史
- 例句:Lịch sử Tân La có nhiều sự kiện quan trọng ảnh hưởng đến việc hình thành văn hóa của Hàn Quốc ngày nay.(新罗历史有许多重要事件影响了今天韩国文化的形成。)
3. văn hóa Tân La- 意思:新罗文化
- 例句:Văn hóa Tân La có ảnh hưởng sâu遠 đến các lĩnh vực như âm nhạc, múa và nghệ thuật.(新罗文化对音乐、舞蹈和艺术等领域有深远的影响。)
将“Tân La”与朝鲜半岛的历史联系起来:- Tân La:可以联想到“新罗”(Silla),作为朝鲜半岛三国时期的一个重要国家。
- 新罗:可以联想到“新”(tân)意味着新的开始,以及“罗”(la)作为国家名称的一部分。
1. 描述新罗的历史地位- 历史地位:
- Tân La từng là một trong ba quốc gia lớn trên bán đảo Triều Tiên cùng với Goryeo và Baekje.(新罗曾是与高丽和百济一起的朝鲜半岛上的三个大国之一。)
2. 描述新罗的文化影响- 文化影响:
- Văn hóa Tân La đã truyền lại nhiều di tích lịch sử và tác phẩm nghệ thuật quý giá.(新罗文化传承了许多历史遗迹和珍贵的艺术作品。)
3. 描述新罗的统一- 统一:
- Tân La cuối cùng đã thống nhất cả ba quốc gia trên bán đảo Triều Tiên, mở đường cho thời kỳ Goryeo.(新罗最终统一了朝鲜半岛上的三个国家,为高丽时期铺平了道路。)