• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:chim săn mồi(猛禽)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các chim săn mồi(各种猛禽)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的猛禽。例如:chim săn mồi lớn(大型猛禽)
  • 1. chim săn mồi
  • 意思:猛禽
  • 例句:Chim săn mồi là những loài chim có khả năng săn bắt các loài động vật khác.(猛禽是有能力捕食其他动物的鸟类。)
  • 2. chim săn mồi rừng
  • 意思:森林猛禽
  • 例句:Chim săn mồi rừng thường sống ở các khu vực rừng sâu.(森林猛禽通常生活在深林地区。)
  • 3. chim săn mồi biển
  • 意思:海洋猛禽
  • 例句:Chim săn mồi biển thường săn bắt cá và mackerel.(海洋猛禽通常捕食鱼类和鲭鱼。)
  • 4. chim săn mồi nhỏ
  • 意思:小型猛禽
  • 例句:Chim săn mồi nhỏ có thể tìm thấy ở nhiều nơi, bao gồm cả các khu vực nông thôn.(小型猛禽可以在许多地方找到,包括农村地区。)
  • 将“chim săn mồi”拆分成几个部分,分别记忆:
  • chim:可以联想到“chim”(鸟),猛禽属于鸟类的一种。
  • săn mồi:可以联想到“săn mồi”(捕食),猛禽因其捕食能力而被称为猛禽。
  • 1. 描述猛禽的特征
  • 体型特征:
  • Chim săn mồi có chân và sừng mạnh mẽ, giúp chúng săn bắt dễ dàng.(猛禽有强壮的脚和爪子,帮助它们轻松捕食。)
  • Chim săn mồi thường có mắt sắc bén, giúp chúng săn bắt các động vật nhỏ.(猛禽通常有敏锐的眼睛,帮助它们捕食小动物。)
  • 2. 描述猛禽的习性
  • 捕食习性:
  • Chim săn mồi thường săn bắt các loài động vật khác như chuột, chuồn và chim non.(猛禽通常捕食其他动物,如老鼠、松鼠和雏鸟。)
  • Chim săn mồi có thể sống độc lập hoặc sống trong đàn.(猛禽可以独立生活或群居。)
  • 3. 描述猛禽的分布
  • 地理分布:
  • Chim săn mồi có thể tìm thấy ở nhiều môi trường khác nhau, bao gồm cả rừng, đồng cỏ và biển.(猛禽可以在多种环境中找到,包括森林、草原和海洋。)
  • Chim săn mồi thường sống ở các khu vực có nhiều động vật săn bắt.(猛禽通常生活在有很多猎物的地区。)