• 形容词:用来修饰名词,表示人或事物的性质、状态、特征等。例如:đẫmmáu(浴血)
  • 位置:通常放在被修饰的名词之前。例如:chiến tranh đẫmmáu(浴血战争)
  • 比较级和最高级:形容词通常有比较级和最高级形式,但“đẫmmáu”作为形容词,没有比较级和最高级形式。
  • 1. chiến tranh đẫmmáu
  • 意思:浴血战争
  • 例句:Chiến tranh thế giới thứ hai là một cuộc chiến tranh đẫmmáu.(第二次世界大战是一场浴血战争。)
  • 2. chiến đấu đẫmmáu
  • 意思:浴血战斗
  • 例句:Họ đã chiến đấu đẫmmáu để bảo vệ tổ quốc.(他们浴血战斗以保卫祖国。)
  • 3. chiến sĩ đẫmmáu
  • 意思:浴血战士
  • 例句:Chiến sĩ đẫmmáu là những người anh hùng.(浴血战士是英雄。)
  • 4. chiến trường đẫmmáu
  • 意思:浴血战场
  • 例句:Chiến trường đẫmmáu là nơi diễn ra những trận chiến gay go.(浴血战场是激烈战斗的地方。)
  • 5. chiến dịch đẫmmáu
  • 意思:浴血战役
  • 例句:Chiến dịch đẫmmáu đã giúp quân đội giành được thắng lợi.(浴血战役帮助军队赢得了胜利。)
  • 将“đẫmmáu”拆分成几个部分,分别记忆:
  • đẫm:可以联想到“đẫm”(湿),浴血意味着被血浸湿。
  • máu:可以联想到“máu”(血),浴血直接与血有关。
  • 1. 描述战争的残酷性
  • 战争的残酷性:
  • Chiến tranh đẫmmáu cho thấy sự gay go và đau thương của cuộc chiến.(浴血战争显示了战争的激烈和痛苦。)
  • 2. 描述战士的英勇
  • 战士的英勇:
  • Chiến sĩ đẫmmáu đã hy sinh nhiều để giành được hòa bình.(浴血战士为了和平牺牲了很多。)
  • 3. 描述战争的影响
  • 战争的影响:
  • Chiến tranh đẫmmáu đã để lại những vết thương sâu sắc trong lịch sử.(浴血战争在历史上留下了深刻的创伤。)