- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:địangục(下地狱)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các địa ngục(各种地狱)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的地狱。例如:địa ngục đen(黑暗地狱)
- 1. xuống địa ngục
- 意思:下地狱
- 例句:Người nào làm điều ác sẽ xuống địa ngục.(做坏事的人会下地狱。)
- 2. địa ngục âm phủ
- 意思:阴间地狱
- 例句:Theo truyền thuyết,死后的灵魂会被送往 địa ngục âm phủ.(根据传说,死后的灵魂会被送往阴间地狱。)
- 3. địa ngục lửa
- 意思:火狱
- 例句:Người ta thường nói rằng những kẻ ác sẽ bị trừng phạt trong địa ngục lửa.(人们常说那些恶人会受到火狱的惩罚。)
- 4. địa ngục băng giá
- 意思:冰地狱
- 例句:Trong truyện cổ tích, địa ngục băng giá là nơi đầy đau đớn và lạnh giá.(在古老的传说中,冰地狱是一个充满痛苦和寒冷的地方。)
- 将“địangục”拆分成几个部分,分别记忆:
- địa:可以联想到“địa”(地),地狱是地下的一个概念。
- ngục:可以联想到“ngục”(狱),地狱是一个受惩罚的地方。
- 1. 描述恶行的后果
- Người nào làm điều ác sẽ xuống địa ngục.(做坏事的人会下地狱。)
- 2. 描述地狱的恐怖
- Theo truyền thuyết, địa ngục là nơi đầy đau đớn và khủng khiếp.(根据传说,地狱是一个充满痛苦和恐怖的地方。)
- 3. 描述地狱的种类
- Có nhiều loại địa ngục, mỗi loại đều có hình phạt riêng.(有很多种地狱,每种都有其独特的惩罚方式。)