• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:khoaitây(洋芋)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các khoaitây(各种洋芋)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的洋芋。例如:khoaitây trắng(白洋芋)
    1. khoaitây chiên
  • 意思:炸洋芋
  • 例句:Khoaitây chiên là món ăn phổ biến ở nhiều nước.(炸洋芋在许多国家都很受欢迎。)
  • 2. khoaitây luộc
  • 意思:煮洋芋
  • 例句:Khoaitây luộc rất tốt cho sức khỏe.(煮洋芋对健康很有益。)
  • 3. khoaitây rán
  • 意思:烤洋芋
  • 例句:Khoaitây rán thường được ăn cùng với muối và tiêu.(烤洋芋通常和盐和胡椒一起食用。)
  • 4. khoaitây xay
  • 意思:磨洋芋
  • 例句:Khoaitây xay có thể làm thành khoaitây xay chiên.(磨洋芋可以做成炸薯条。)
    将“khoaitây”拆分成几个部分,分别记忆:
  • khoa:可以联想到“khoa học”(科学),洋芋的种植和研究需要科学的方法。
  • it:可以联想到“ít”(少),洋芋的脂肪含量相对较少。
  • tay:可以联想到“tay”(手),用手种植和收获洋芋。
    1. 描述洋芋的烹饪方法
  • 烹饪方法:
  • Khoaitây có thể được chiên, luộc, rán hoặc xay.(洋芋可以炸、煮、烤或磨。)
  • Khoaitây chiên thường được ăn cùng với ketchup.(炸洋芋通常和番茄酱一起食用。)
  • 2. 描述洋芋的营养价值
  • 营养价值:
  • Khoaitây chứa nhiều chất dinh dưỡng như canxi, protein và vitamin.(洋芋含有许多营养成分,如钙、蛋白质和维生素。)
  • Khoaitây là nguồn cung cấp năng lượng cho cơ thể.(洋芋是身体的能量来源。)
  • 3. 描述洋芋的种植和收获
  • 种植和收获:
  • Khoaitây được trồng rộng rãi trên khắp thế giới.(洋芋在全球广泛种植。)
  • Mùa vụ khoaitây thường diễn ra trong những tháng đầu năm.(洋芋的季节通常在年初。)