• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tập tính(习性)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tập tính(各种习性)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的习性。例如:tập tính tốt(好习性)
    1. tập tính sống
  • 意思:生活习惯
  • 例句:Tập tính sống lành mạnh giúp người khỏe mạnh.(良好的生活习惯有助于身体健康。)
  • 2. tập tính học hành
  • 意思:学习习惯
  • 例句:Tập tính học hành cần phải được xây dựng từ nhỏ.(学习习惯需要从小培养。)
  • 3. tập tính làm việc
  • 意思:工作习惯
  • 例句:Tập tính làm việc hiệu quả giúp công việc được hoàn thành nhanh chóng.(高效的工作习惯有助于快速完成工作。)
  • 4. tập tính ăn uống
  • 意思:饮食习惯
  • 例句:Tập tính ăn uống khoa học giúp ngăn ngừa nhiều bệnh tật.(科学的饮食习惯有助于预防多种疾病。)
    将“tập tính”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tập:可以联想到“tập trung”(集中),集中精力培养好习惯。
  • tính:可以联想到“tính cách”(性格),性格中包含着个人的习性。
    1. 描述个人习性
  • 个人习惯:
  • Người này có tập tính dậy sớm và làm việc chăm chỉ.(这个人有早起和勤奋工作的习惯。)
  • Người này có tập tính đọc sách mỗi ngày.(这个人有每天读书的习惯。)
  • 2. 描述动物习性
  • 动物习性:
  • Chó có tập tính săn bắt và bảo vệ chủ nhân.(狗有捕猎和保护主人的习惯。)
  • Mèo có tập tính săn bắt và thích nằm trong bóng mát.(猫有捕猎和喜欢躺在阴凉处的习惯。)
  • 3. 描述植物习性
  • 植物习性:
  • Cây có tập tính phát triển theo mùa, trong mùa xuân cây mọc lá.(树有随季节生长的习惯,在春天树木发芽。)
  • Cây có tập tính cần nước và ánh sáng để phát triển.(树有需要水和阳光来生长的习惯。)