xươngrồng

河内:[sɨəŋ˧˧zəwŋ͡m˨˩] 顺化:[sɨəŋ˧˧ʐəwŋ͡m˦˩] 胡志明市:[sɨəŋ˧˧ɹəwŋ͡m˨˩]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:xương rồng(仙人掌)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các xương rồng(各种仙人掌)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的仙人掌。例如:xương rồng to(大仙人掌)

使用场景


    1. 描述仙人掌的特征
  • 形态特征:
  • Xương rồng có hình dạng giống như xương.(仙人掌的形状像骨头。)
  • Xương rồng có nhiều gai nhỏ.(仙人掌有很多小刺。)
  • 2. 描述仙人掌的用途
  • 观赏用途:
  • Xương rồng thường được trồng trong nhà để trang trí.(仙人掌常被种植在室内用于装饰。)
  • Xương rồng giúp làm sạch không khí.(仙人掌有助于净化空气。)
  • 3. 描述仙人掌的种植
  • 种植条件:
  • Xương rồng cần ít nước và nhiều ánh sáng mặt trời.(仙人掌需要少水和多阳光。)
  • Xương rồng có thể trồng trong đất hoặc trong bình.(仙人掌可以种植在土里或盆里。)

联想记忆法


    将“xương rồng”拆分成几个部分,分别记忆:
  • xương:可以联想到“xương”(骨头),仙人掌的形态像骨头一样坚硬。
  • rồng:可以联想到“rồng”(龙),仙人掌的刺像龙的鳞片一样坚硬。

固定搭配


    1. xương rồng cactus
  • 意思:仙人掌
  • 例句:Xương rồng là một loại cây có nhiều gai.(仙人掌是一种有很多刺的植物。)
  • 2. xương rồng trong nhà
  • 意思:室内仙人掌
  • 例句:Để xương rồng trong nhà giúp làm sạch không khí.(室内放置仙人掌有助于净化空气。)
  • 3. xương rồng ngoài trời
  • 意思:户外仙人掌
  • 例句:Xương rồng ngoài trời chịu được nắng và hạn hán tốt hơn.(户外仙人掌更能承受阳光和干旱。)
  • 4. xương rồng ăn quả
  • 意思:食用仙人掌
  • 例句:Xương rồng ăn quả có thể chế biến thành nhiều món ăn ngon.(食用仙人掌可以制作成许多美味佳肴。)