ưuđiểm

河内:[ʔiw˧˧ʔɗiəm˧˩] 顺化:[ʔɨw˧˧ʔɗiəm˧˨] 胡志明市:[ʔɨw˧˧ʔɗim˨˩˦]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:ưu điểm(优点)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các ưu điểm(各种优点)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的优点。例如:ưu điểm quan trọng(重要的优点)

使用场景


    1. 描述一个人的优点
  • 性格优点:
  • Người này có nhiều ưu điểm, như là thân thiện, vui vẻ và có tinh thần giúp đỡ người khác.(这个人有很多优点,如友好、开朗和乐于助人。)
  • Người này có ưu điểm là có khả năng làm việc độc lập và có tinh thần trách nhiệm cao.(这个人的优点是能够独立工作和有高度的责任感。)
  • 2. 描述一个产品的优点
  • 功能优点:
  • Sản phẩm này có ưu điểm là dễ sử dụng và tiết kiệm năng lượng.(这个产品的优点是易于使用和节能。)
  • Sản phẩm này có ưu điểm là thiết kế hiện đại và chất lượng vượt trội.(这个产品的优点是设计现代和质量卓越。)
  • 3. 描述一个公司的优点
  • 工作环境优点:
  • Công ty này có ưu điểm là văn hóa làm việc tích cực và môi trường làm việc thoải mái.(这家公司的优点是积极的工作文化和舒适的工作环境。)
  • Công ty này có ưu điểm là có chính sách đãi ngộ tốt và cơ hội phát triển cá nhân.(这家公司的优点是有很好的奖励政策和个人发展机会。)

联想记忆法


    将“ưu điểm”拆分成几个部分,分别记忆:
  • ưu:可以联想到“ưu tiên”(优先),优点是人们优先考虑的因素。
  • điểm:可以联想到“điểm số”(分数),优点就像是一个人或事物的得分点。

固定搭配


    1. ưu điểm nổi bật
  • 意思:突出的优点
  • 例句:Công ty này có nhiều ưu điểm nổi bật, như văn hóa làm việc tích cực và môi trường làm việc thoải mái.(这家公司有很多突出的优点,如积极的工作文化和舒适的工作环境。)
  • 2. ưu điểm cạnh tranh
  • 意思:竞争优势
  • 例句:Sản phẩm của chúng tôi có nhiều ưu điểm cạnh tranh so với các đối thủ khác.(我们的产品与竞争对手相比有很多竞争优势。)
  • 3. ưu điểm của một người
  • 意思:一个人的优点
  • 例句:Ưu điểm của anh ấy là sự kiên nhẫn và tinh thần trách nhiệm.(他的优点是耐心和责任感。)
  • 4. ưu điểm của một sản phẩm
  • 意思:一个产品的优点
  • 例句:Ưu điểm của sản phẩm này là giá cả hợp lý và chất lượng cao.(这个产品的优点是价格合理和质量高。)