• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:thực từ(实词)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các thực từ(各种实词)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的实词。例如:thực từ quan trọng(重要实词)
    1. thực từ trong ngữ pháp
  • 意思:语法中的实词
  • 例句:Thực từ là một phần quan trọng trong ngữ pháp.(实词是语法中的一个重要部分。)
  • 2. thực từ danh từ
  • 意思:名词实词
  • 例句:Thực từ danh từ dùng để chỉ tên của một người, vật hoặc hiện tượng.(名词实词用来指代一个人、事物或现象的名称。)
  • 3. thực từ động từ
  • 意思:动词实词
  • 例句:Thực từ động từ mô tả hành động hoặc trạng thái.(动词实词描述动作或状态。)
  • 4. thực từ tính từ
  • 意思:形容词实词
  • 例句:Thực từ tính từ dùng để mô tả đặc tính của một danh từ.(形容词实词用来描述名词的特性。)
    将“thực từ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • thực:可以联想到“thực”(实),实词是实际存在的词汇。
  • từ:可以联想到“từ”(词),实词是词汇的一种。
    1. 描述实词在语言中的作用
  • Thực từ đóng một vai trò quan trọng trong cấu tạo câu.(实词在句子结构中扮演重要角色。)
  • 2. 区分实词和虚词
  • Thực từ khác với từ ảo, từ ảo không có ý nghĩa riêng, chỉ có ý nghĩa khi kết hợp với thực từ.(实词与虚词不同,虚词没有独立的意义,只有与实词结合时才有意义。)
  • 3. 讨论实词的分类
  • Thực từ có thể được phân loại thành nhiều loại như danh từ, động từ, tính từ, và số từ.(实词可以被分类为名词、动词、形容词和数词等。)