• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:CanChi(干支)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các CanChi(各种干支)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定年份或周期的干支。例如:CanChi năm nay(今年的干支)
  • 1. CanChi năm nay
  • 意思:今年的干支
  • 例句:CanChi năm nay là Can Chi.(今年的干支是干支。)
  • 2. CanChi năm trước
  • 意思:去年的干支
  • 例句:CanChi năm trước là Can Chi.(去年的干支是干支。)
  • 3. CanChi năm sau
  • 意思:明年的干支
  • 例句:CanChi năm sau sẽ là Can Chi.(明年的干支将是干支。)
  • 4. CanChi của năm
  • 意思:某年的干支
  • 例句:CanChi của năm 2023 là Can Chi.(2023年的干支是干支。)
  • 将“CanChi”拆分成“Can”和“Chi”两部分,分别记忆:
  • Can:可以联想到“Can”(干),表示天干。
  • Chi:可以联想到“Chi”(支),表示地支。
  • 1. 描述干支的周期性
  • CanChi là một hệ thống phân chia thời gian dựa trên 10 thiên干 và 12 địa支.(干支是一个基于10个天干和12个地支划分时间的系统。)
  • 2. 描述干支与生肖的关系
  • Mỗi CanChi đều tương ứng với một giáp.(每个干支都对应一个生肖。)
  • 3. 描述干支在日历中的应用
  • CanChi được sử dụng trong lịch truyền thống Việt Nam để chỉ định năm.(干支在越南传统日历中用来指代年份。)